Chuyển đến nội dung chính

9 buổi thực hành SEO lên TOP

SEO (Search Engine Optimization) là kỹ năng thiết yếu trong lĩnh vực Digital Marketing, giúp tối ưu hóa công cụ tìm kiếm và nâng cao hiệu quả dự án. Tuy nhiên, để làm SEO đúng cách và chọn từ khóa chính xác, nhiều người vẫn còn mơ hồ, đặc biệt là những người mới bắt đầu với kiến thức SEO bằng 0. Bài viết này giới thiệu lộ trình đào tạo SEO MIỄN PHÍ , được thiết kế khoa học trong 9 buổi, từ cơ bản đến nâng cao, giúp phá tan lớp sương mù về SEO và hỗ trợ bứt phá doanh thu cho doanh nghiệp. Chương trình phù hợp với mọi trình độ, với bài kiểm tra ban đầu để tư vấn lớp học phù hợp. Hãy tham khảo lịch trình chi tiết dưới đây cùng Seo Nomie ! 9 buổi thực hành SEO lên TOP

Hướng dẫn build website html cơ bản đến nâng cao

Bạn đam mê web development và khao khát tự build website chuyên nghiệp? Hay đơn giản bạn muốn chinh phục nền tảng lập trình web cơ bản nhất? Bài viết này chính là hướng dẫn toàn diện dành cho bạn! Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá HTML – ngôn ngữ xương sống của mọi trang web, từ những thẻ HTML đơn giản nhất đến các kỹ thuật thiết kế web nâng cao. Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, bạn sẽ được học cách áp dụng code vào các dự án thực tế, xây dựng cấu trúc website SEO-friendly và tối ưu trải nghiệm người dùng trên mọi thiết bị với responsive design. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có chút kinh nghiệm front-end, hành trình này của Seo Nomie sẽ trang bị cho bạn kiến thức vững chắc để tạo ra những sản phẩm website ấn tượng.

huong-dan-build-website-html

I. Kiến thức cơ bản hướng dẫn build website bằng HTML

Bạn đang muốn "build" (xây dựng) website nhưng không biết nên bắt đầu từ đâu? Đừng lo lắng, HTML chính là điểm khởi đầu hoàn hảo dành cho bạn! Hãy cùng tìm hiểu xem HTML là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy.

1. Giới thiệu HTML và vai trò của HTML trong xây dựng website

HTML là viết tắt của HyperText Markup Language – Ngôn ngữ Đánh dấu Siêu văn bản. Nghe có vẻ phức tạp, nhưng bạn có thể hình dung HTML như bộ khung xương của một ngôi nhà. Nó không phải là vật liệu trang trí hay nội thất, mà là nền tảng cơ bản để định hình cấu trúc cho ngôi nhà đó. Tương tự, trong website, HTML giúp bạn sắp xếp các thành phần như tiêu đề, đoạn văn, hình ảnh, video, bảng biểu, và các liên kết (link) một cách có trật tự.

Mọi trang web bạn truy cập hàng ngày đều được xây dựng dựa trên HTML. Trình duyệt web của bạn (như Chrome, Firefox, Safari) đọc và hiểu mã HTML, sau đó hiển thị chúng thành trang web mà bạn nhìn thấy. Vai trò của HTML là tạo ra cấu trúc và nội dung cho trang web. Nó quy định "đây là một tiêu đề", "đây là một đoạn văn", "đây là một hình ảnh", v.v. mà không cần quan tâm đến việc chúng trông như thế nào (màu sắc, kích thước, vị trí – những thứ đó sẽ do CSS đảm nhiệm).

2. Vì sao nên học build website bằng HTML trước khi dùng CMS (như WordPress)?

Hiện nay, có rất nhiều công cụ hỗ trợ build website nhanh chóng mà không cần viết một dòng mã nào, điển hình là các CMS (Content Management System – Hệ thống quản lý nội dung) như WordPress. Vậy tại sao bạn vẫn nên dành thời gian học HTML trước?

  • Hiểu rõ nền tảng: Học HTML giúp bạn hiểu được cách một trang web được tạo ra từ gốc. Bạn sẽ biết được "bộ não" của website hoạt động như thế nào, từ đó dễ dàng khắc phục lỗi hoặc tùy chỉnh khi cần.
  • Kiểm soát hoàn toàn: Khi bạn tự viết HTML, bạn có toàn quyền kiểm soát mọi khía cạnh của trang web. Các CMS có thể bị giới hạn bởi các mẫu (themes) và plugin có sẵn, nhưng với HTML, bạn có thể tạo ra bất cứ thứ gì mình muốn mà không bị ràng buộc.
  • Tối ưu hiệu suất: Website được viết bằng HTML thuần thường nhẹ hơn và tải nhanh hơn so với website được xây dựng bằng CMS. Điều này rất quan trọng cho trải nghiệm người dùng và cả việc SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).
  • Nền tảng cho các kỹ năng khác: HTML là bước đệm vững chắc để bạn học thêm các ngôn ngữ và công nghệ web khác như CSS (để tạo kiểu dáng) và JavaScript (để tạo sự tương tác động). Khi đã nắm vững HTML, việc học những cái mới sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều.
  • Giải quyết vấn đề khi dùng CMS: Ngay cả khi bạn sử dụng WordPress, đôi khi bạn cũng cần can thiệp vào mã HTML để tinh chỉnh hoặc sửa lỗi. Nếu bạn không có kiến thức cơ bản về HTML, việc này sẽ rất khó khăn.

Tóm lại, học HTML không chỉ giúp bạn tự tay xây dựng website mà còn trang bị cho bạn một nền tảng kiến thức vững chắc để tiến xa hơn trong thế giới "web development" đầy thú vị. Bạn đã sẵn sàng bắt đầu học html với Seo Nomie chưa?

Tiếp nối phần đầu, khi bạn đã hiểu rõ HTML là gì và vì sao nó lại là nền tảng quan trọng để build website, giờ là lúc chúng ta đi vào thực tế: Cần chuẩn bị gì để bắt đầu xây dựng website bằng HTML? Tin tôi đi, việc chuẩn bị không hề phức tạp chút nào.

II. Cần chuẩn bị gì để build website bằng HTML?

Để bắt tay vào tạo trang web đầu tiên của mình, bạn chỉ cần hai thứ cơ bản: một công cụ để viết mã và một công cụ để xem kết quả.

1. Trình soạn thảo mã nguồn (VS Code, Sublime Text…)

Đầu tiên, bạn cần một trình soạn thảo mã nguồn (hay còn gọi là Code Editor). Đây là một phần mềm giúp bạn viết, chỉnh sửa và quản lý các đoạn mã (code) HTML một cách dễ dàng. Nó giống như một cuốn sổ tay đặc biệt dành cho các nhà "lập trình" vậy. Mặc dù bạn có thể dùng Notepad trên Windows hay TextEdit trên macOS để viết HTML, nhưng các trình soạn thảo chuyên dụng sẽ cung cấp nhiều tính năng hỗ trợ hơn, giúp quá trình viết mã nhanh và ít lỗi hơn.

Một số trình soạn thảo mã nguồn nổi tiếng và được khuyến nghị cho người mới bắt đầu bao gồm:

  • VS Code (Visual Studio Code): Đây là một trong những trình soạn thảo phổ biến nhất hiện nay, hoàn toàn miễn phí và có rất nhiều tiện ích mở rộng (extensions) giúp bạn làm việc hiệu quả hơn. Nó có tính năng gợi ý mã, tô màu cú pháp (syntax highlighting) giúp bạn dễ đọc code hơn.
  • Sublime Text: Nhẹ nhàng, nhanh chóng và rất mạnh mẽ. Đây cũng là một lựa chọn tốt nếu bạn thích sự đơn giản nhưng hiệu quả.
Bạn chỉ cần tải về và cài đặt một trong số chúng. Đừng lo lắng, chúng rất dễ sử dụng và có giao diện thân thiện.

2. Trình duyệt để kiểm tra (Chrome, Firefox…)

Thứ hai và không kém phần quan trọng, bạn cần có một trình duyệt web (Web Browser). Trình duyệt chính là công cụ giúp bạn xem trang web mà mình vừa tạo ra. Khi bạn viết mã HTML, trình duyệt sẽ đọc những dòng mã đó và hiển thị chúng thành trang web hoàn chỉnh với hình ảnh, chữ viết, nút bấm,...

Các trình duyệt phổ biến như Google Chrome, Mozilla Firefox, Microsoft Edge, hoặc Safari (đối với người dùng Mac) đều là những lựa chọn tuyệt vời. Bạn nên có ít nhất một trong số chúng được cài đặt trên máy tính của mình. Sau khi viết xong mã HTML, bạn chỉ cần mở tệp HTML đó bằng trình duyệt, và "thành quả" của bạn sẽ hiện ra ngay lập tức.

3. Cấu trúc thư mục cơ bản: /index.html, /images/, /css/, /js/

Cuối cùng, để giữ cho dự án website của bạn luôn gọn gàng và dễ quản lý, bạn cần tạo một cấu trúc thư mục (Folder Structure) hợp lý ngay từ đầu. Hãy hình dung đây là cách bạn sắp xếp các phòng trong ngôi nhà của mình vậy:

  • Một thư mục chính (ví dụ: my-first-website): Đây là nơi chứa tất cả mọi thứ liên quan đến website của bạn.
  • index.html: Đây là tệp HTML chính của trang web. Theo quy ước, tệp HTML đầu tiên hoặc trang chủ của một website thường được đặt tên là index.html. Trình duyệt sẽ tự động tìm và tải tệp này khi bạn truy cập địa chỉ website.
  • images/: Một thư mục con dùng để lưu trữ tất cả các hình ảnh (.jpg, .png, .gif, v.v.) mà bạn sẽ sử dụng trên trang web.
  • css/: Một thư mục con để chứa các tệp CSS (Cascading Style Sheets). CSS là "ngôn ngữ" dùng để trang trí cho HTML, giúp website của bạn có màu sắc, bố cục, font chữ đẹp mắt. Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về CSS ở các phần sau.
  • js/: Một thư mục con để chứa các tệp JavaScript. JavaScript là ngôn ngữ giúp website của bạn có tính tương tác, ví dụ như tạo hiệu ứng động, nút bấm có chức năng, biểu mẫu gửi thông tin, v.v. (cũng sẽ được giới thiệu sau này).

Việc sắp xếp theo cấu trúc này không chỉ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và quản lý các tệp mà còn tạo thói quen tốt, chuyên nghiệp cho quá trình "build" website sau này. Với những công cụ và kiến thức cơ bản này, bạn đã sẵn sàng bắt đầu viết những dòng mã HTML đầu tiên rồi đấy!

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ "đồ nghề" như trình soạn thảo mã nguồn và trình duyệt, cũng như sắp xếp cấu trúc thư mục gọn gàng như bạn đã biết ở phần trước, giờ là lúc chúng ta đi vào phần thú vị nhất: Cách tạo website cơ bản với HTML trong 5 bước đơn giản! Hãy cùng bắt đầu "xây dựng" trang web đầu tiên của bạn nhé.

III. Cách tạo website cơ bản với HTML trong 5 bước

1. Bước 1: Tạo file index.html và thiết lập cấu trúc HTML5 chuẩn

Mọi website đều bắt đầu với một tệp HTML chính. Bạn hãy mở trình soạn thảo mã nguồn của mình (ví dụ: VS Code), tạo một tệp mới và lưu nó với tên index.html vào trong thư mục gốc của dự án (như chúng ta đã thảo luận về cấu trúc thư mục). Đây sẽ là trang chủ của bạn.

Tiếp theo, để trang web hoạt động đúng cách và được các trình duyệt hiện đại hiểu, chúng ta cần thiết lập một cấu trúc HTML5 chuẩn. Đây là bộ khung cơ bản mà mọi trang HTML nên có:

HTML

<!DOCTYPE html>

<html lang="vi">

<head>

    <meta charset="UTF-8">

    <meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0">

    <title>Tiêu đề trang của tôi</title>

</head>

<body>

    </body>

</html>

Cùng tìm hiểu các thẻ cơ bản này nhé:

  • <!DOCTYPE html>: Dòng này cho trình duyệt biết rằng đây là một tài liệu HTML phiên bản 5 (HTML5). Nó giống như việc bạn nói rõ "Đây là một ngôi nhà được xây theo tiêu chuẩn hiện đại nhất".
  • <html lang="vi">: Đây là thẻ gốc (root element) của toàn bộ trang HTML. Mọi thứ khác đều nằm bên trong thẻ này. Thuộc tính lang="vi" thông báo rằng ngôn ngữ chính của trang là tiếng Việt, giúp ích cho các công cụ tìm kiếm và trình đọc màn hình (dành cho người khiếm thị).
  • <head>: Phần head giống như "phần đầu" của trang web, chứa các thông tin cài đặt và mô tả về trang mà người dùng không nhìn thấy trực tiếp trên trình duyệt.
  • <meta charset="UTF-8">: Thẻ này quy định bộ mã ký tự là UTF-8, giúp hiển thị đúng các ký tự tiếng Việt có dấu.
  • <meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0">: Thẻ này rất quan trọng cho thiết kế đáp ứng (responsive design). Nó giúp trang web của bạn hiển thị tốt trên mọi thiết bị (điện thoại, máy tính bảng, máy tính) bằng cách điều chỉnh chiều rộng trang phù hợp với chiều rộng màn hình thiết bị.
  • <title>Tiêu đề trang của tôi</title>: Đây là tiêu đề sẽ xuất hiện trên thanh tab của trình duyệt hoặc khi bạn lưu trang web vào mục yêu thích.
  • <body>: Đây là phần thân của trang web, nơi chứa toàn bộ nội dung mà người dùng sẽ nhìn thấy và tương tác: văn bản, hình ảnh, video, nút bấm,... Tất cả những gì bạn muốn hiển thị trên trang web đều sẽ được đặt trong thẻ <body> này.

2. Bước 2: Chèn nội dung văn bản, hình ảnh, liên kết

Trong phần <body>, bạn có thể bắt đầu chèn các nội dung cơ bản:

  • Nội dung văn bản:
    • <p> (Paragraph): Dùng cho các đoạn văn bản thông thường. Ví dụ: <p>Đây là một đoạn văn bản.</p>
    • <h1> đến <h6> (Headings): Dùng để tạo các tiêu đề hoặc tiêu đề phụ, với <h1> là tiêu đề quan trọng nhất và <h6> là ít quan trọng nhất. Ví dụ: <h1>Chào mừng bạn đến với Website của tôi!</h1>
  • Hình ảnh:
    • <img> (Image): Dùng để chèn hình ảnh. Thẻ này không có thẻ đóng riêng biệt. Quan trọng là bạn phải cung cấp đường dẫn đến hình ảnh qua thuộc tính src (source - nguồn) và mô tả hình ảnh qua thuộc tính alt (alternative text - văn bản thay thế), giúp công cụ tìm kiếm và người dùng khiếm thị hiểu được nội dung hình ảnh. Ví dụ: <img src="images/logo.png" alt="Logo website"> (nếu hình ảnh logo.png nằm trong thư mục images).
  • Liên kết (Links):
    • <a> (Anchor): Dùng để tạo các siêu liên kết, giúp người dùng chuyển từ trang này sang trang khác hoặc đến một phần khác của cùng một trang. Thuộc tính href (hypertext reference) là địa chỉ mà liên kết sẽ dẫn đến. Ví dụ: <a href="https://www.lazivoyage.com">Đi đến lazivoyage</a> hoặc <a href="ve-chung-toi.html">Về chúng tôi</a>.

3. Bước 3: Tạo danh sách, bảng, và biểu mẫu

Để trang web phong phú hơn, bạn có thể thêm:

  • Danh sách:
    • <ul> (Unordered List): Danh sách không có thứ tự (dấu chấm). Mỗi mục trong danh sách là một thẻ <li> (List Item).

HTML

<ul>

    <li>Mục 1</li>

    <li>Mục 2</li>

</ul>

    • <ol> (Ordered List): Danh sách có thứ tự (số hoặc chữ cái).

HTML

<ol>

    <li>Bước 1</li>

    <li>Bước 2</li>

</ol>

  • Bảng:
    • <table>: Thẻ chứa toàn bộ bảng.
    • <tr> (Table Row): Một hàng trong bảng.
    • <th> (Table Header): Tiêu đề của cột (thường in đậm).
    • <td> (Table Data): Dữ liệu của ô trong bảng.

HTML

<table>

    <tr>

        <th>Tên</th>

        <th>Tuổi</th>

    </tr>

    <tr>

        <td>An</td>

        <td>25</td>

    </tr>

</table>

  • Biểu mẫu (Forms): Dùng để thu thập thông tin từ người dùng (ví dụ: đăng ký, liên hệ).
    • <form>: Thẻ chứa toàn bộ biểu mẫu.
    • <input type="text">: Ô nhập văn bản.
    • <input type="submit">: Nút gửi biểu mẫu.
    • <label>: Nhãn cho ô nhập liệu.

HTML

<form>

    <label for="ten">Tên của bạn:</label><br>

    <input type="text" id="ten" name="ten"><br>

    <input type="submit" value="Gửi đi">

</form>

4. Bước 4: Cấu trúc bố cục bằng <div>, section, header, footer

Khi website có nhiều nội dung, việc sắp xếp chúng một cách hợp lý là rất quan trọng. Các thẻ dưới đây giúp bạn chia nhỏ trang web thành các phần riêng biệt, dễ quản lý hơn:

  • <div> (Division): Đây là một thẻ rất phổ biến và linh hoạt, dùng để nhóm các phần tử HTML lại với nhau. Hãy coi nó như một "hộp" chứa nội dung. Bạn có thể có nhiều <div> khác nhau trên một trang để phân chia bố cục.

HTML

<div>

    <h2>Tiêu đề phần này</h2>

    <p>Nội dung của phần này.</p>

</div>

  • <header>: Dùng để định nghĩa phần đầu của một tài liệu hoặc một phần. Thường chứa tiêu đề trang, logo, thanh điều hướng (menu).
  • <nav> (Navigation): Chứa các liên kết điều hướng chính của trang web.
  • <main>: Định nghĩa nội dung chính và độc lập của tài liệu. Mỗi tài liệu chỉ nên có một thẻ <main>.
  • <section>: Dùng để nhóm các nội dung có liên quan theo chủ đề. Ví dụ: một section cho phần "Giới thiệu", một section cho phần "Sản phẩm".
  • <article>: Đại diện cho một thành phần nội dung độc lập, có thể tự đứng một mình (ví dụ: một bài viết blog, một tin tức).
  • <aside>: Nội dung có liên quan nhưng tách biệt với nội dung chính (ví dụ: thanh bên, quảng cáo).
  • <footer>: Định nghĩa phần chân của một tài liệu hoặc một phần. Thường chứa thông tin bản quyền, liên hệ, các liên kết phụ.

Việc sử dụng các thẻ này giúp cấu trúc trang web của bạn trở nên có ý nghĩa hơn (đây gọi là semantic HTML – HTML ngữ nghĩa), không chỉ giúp bạn dễ quản lý mà còn tốt cho SEO và các công cụ hỗ trợ người dùng.

Bạn đã hoàn thành việc "xây" nên bộ khung xương cho website với HTML theo các bước ở phần trước. Giờ đây, trang web của bạn đã có nội dung và cấu trúc. Tuy nhiên, nó vẫn còn khá "thô sơ" và chưa được bắt mắt, đúng không? Đó chính là lúc chúng ta cần đến CSS – "ngôn ngữ" sẽ giúp website của bạn trở nên sinh động, có màu sắc, bố cục hài hòa và chuyên nghiệp hơn. Hãy cùng tìm hiểu cách làm cho website đẹp hơn với CSS cơ bản nhé!

IV. Làm sao để website đẹp hơn? (CSS cơ bản cho người mới)

CSS là viết tắt của Cascading Style Sheets – một ngôn ngữ dùng để mô tả cách các phần tử HTML sẽ được hiển thị trên trình duyệt. Nếu HTML là "bộ xương" thì CSS chính là "quần áo và trang sức" giúp trang web của bạn có phong cách riêng.

1. Nhúng file .css vào HTML

Để CSS có thể "trang điểm" cho HTML, chúng ta cần liên kết chúng với nhau. Cách phổ biến và hiệu quả nhất là tạo một tệp CSS riêng biệt (ví dụ: style.css) và nhúng nó vào tệp HTML của bạn.

Đầu tiên, hãy tạo một tệp mới trong thư mục css/ (mà bạn đã tạo ở phần cấu trúc thư mục) và lưu nó với tên style.css.

Sau đó, bạn cần thêm một dòng mã vào phần <head> của tệp index.html của mình. Hãy nhớ lại phần <head> là nơi chứa các thông tin cài đặt của trang web mà người dùng không nhìn thấy trực tiếp.

HTML

<head>

    <meta charset="UTF-8">

    <meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0">

    <title>Tiêu đề trang của tôi</title>

    <link rel="stylesheet" href="css/style.css"> </head>

Dòng <link rel="stylesheet" href="css/style.css"> này có ý nghĩa như sau:

  • <link>: Là thẻ dùng để liên kết một tài liệu bên ngoài (ở đây là CSS) với tài liệu HTML.
  • rel="stylesheet": Thuộc tính này cho trình duyệt biết rằng tệp được liên kết là một "stylesheet" (bảng định kiểu).
  • href="css/style.css": Thuộc tính này chỉ định đường dẫn đến tệp CSS của bạn. Nếu tệp style.css của bạn nằm trong thư mục css/, thì đường dẫn này là chính xác.

Khi đã nhúng thành công, mọi quy tắc CSS bạn viết trong tệp style.css sẽ được áp dụng cho trang HTML của bạn.

2. Thay đổi màu sắc, font chữ, căn chỉnh bố cục

Bây giờ, hãy mở tệp style.css và bắt đầu viết những dòng CSS đầu tiên để làm đẹp cho website của bạn. CSS hoạt động dựa trên các quy tắc (rules), mỗi quy tắc bao gồm một bộ chọn (selector) và một khối khai báo (declaration block).

  • Bộ chọn: Dùng để "chọn" các phần tử HTML mà bạn muốn áp dụng kiểu dáng (ví dụ: tất cả các thẻ <p>, thẻ <h1>, hoặc một thẻ <div> cụ thể).
  • Khối khai báo: Chứa một hoặc nhiều thuộc tính (property) và giá trị (value) của chúng, ví dụ color: blue; (màu chữ là xanh dương).

Dưới đây là một số ví dụ cơ bản:

  • Thay đổi màu chữ và font chữ cho toàn bộ trang:

CSS

body {

    font-family: Arial, sans-serif; /* Chọn font chữ Arial, nếu không có thì dùng font sans-serif */

    color: #333; /* Màu chữ xám đen */

}

  • Thay đổi màu nền cho một phần tử:

CSS

header {

    background-color: #f0f0f0; /* Màu nền xám nhạt */

    padding: 20px; /* Tạo khoảng đệm bên trong 20px */

}

  • Căn giữa một tiêu đề:

CSS

h1 {

    text-align: center; /* Căn giữa văn bản */

    color: #007bff; /* Màu chữ xanh dương */

}

  • Thay đổi kích thước và căn chỉnh hình ảnh:

CSS

img {

    max-width: 100%; /* Đảm bảo hình ảnh không vượt quá chiều rộng của phần tử chứa nó */

    height: auto; /* Giữ tỷ lệ khung hình của hình ảnh */

    display: block; /* Biến hình ảnh thành một khối để có thể căn giữa */

    margin: 0 auto; /* Căn giữa hình ảnh theo chiều ngang */

}

Bạn có thể thử nghiệm với nhiều thuộc tính khác nhau như font-size (kích thước chữ), margin (khoảng cách bên ngoài), border (đường viền), v.v.

3. Responsive cơ bản với Media Queries

Một website hiện đại cần phải hiển thị đẹp trên mọi loại thiết bị, từ màn hình máy tính lớn đến điện thoại di động nhỏ. Đây chính là khái niệm Responsive Design (thiết kế đáp ứng). Media Queries (truy vấn phương tiện) trong CSS là một kỹ thuật mạnh mẽ giúp bạn làm điều này.

Media Queries cho phép bạn áp dụng các quy tắc CSS khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của thiết bị, chẳng hạn như chiều rộng màn hình.

Ví dụ: Bạn muốn tiêu đề <h1> của mình có kích thước lớn trên máy tính, nhưng nhỏ hơn trên điện thoại:

CSS

/* CSS chung cho mọi màn hình */

h1 {

    font-size: 48px; /* Kích thước lớn mặc định */

}

/* Áp dụng khi chiều rộng màn hình nhỏ hơn hoặc bằng 768px (thường là máy tính bảng hoặc điện thoại) */

@media (max-width: 768px) {

    h1 {

        font-size: 32px; /* Kích thước nhỏ hơn trên màn hình nhỏ */

    }

}

/* Áp dụng khi chiều rộng màn hình nhỏ hơn hoặc bằng 480px (thường là điện thoại) */

@media (max-width: 480px) {

    h1 {

        font-size: 24px; /* Kích thước nhỏ hơn nữa trên điện thoại */

    }

}

Trong ví dụ trên:

  • @media (max-width: 768px): Nghĩa là "khi chiều rộng màn hình tối đa là 768px trở xuống, hãy áp dụng các quy tắc CSS bên trong này".

Bằng cách sử dụng Media Queries, bạn có thể điều chỉnh bố cục, kích thước chữ, hình ảnh, v.v., để website của bạn luôn trông đẹp mắt và dễ sử dụng dù người dùng truy cập bằng thiết bị nào.

Chúng ta đã cùng nhau đi qua các bước cơ bản để hiểu về HTML và CSS, từ việc tạo cấu trúc cho website đến việc "trang điểm" cho nó trở nên đẹp mắt. Giờ đây, bạn đã sẵn sàng để "build" một website tĩnh hoàn chỉnh đầu tiên của mình bằng hai ngôn ngữ này. Vậy, website tĩnh là gì và nó khác biệt ra sao so với website động?

V. Hướng dẫn build website tĩnh hoàn chỉnh bằng HTML và CSS

1. Website tĩnh là gì? Website tĩnh khác gì với website động? Ví dụ 2 loại website

Để hình dung, hãy nghĩ về một cuốn sách. Một website tĩnh giống như một cuốn sách được in ra. Mỗi khi bạn mở cuốn sách, nội dung sẽ luôn giống nhau, không thay đổi trừ khi có ai đó in một phiên bản mới.

  • Website tĩnh: Là loại website mà nội dung của nó được cố định và lưu trữ trực tiếp dưới dạng các tệp HTML, CSS, và JavaScript trên máy chủ (server). Khi người dùng truy cập, máy chủ chỉ việc gửi các tệp này đến trình duyệt của họ. Nội dung trang web sẽ không thay đổi trừ khi bạn tự tay chỉnh sửa các tệp HTML/CSS/JS đó và tải lại lên máy chủ.
    • Ưu điểm: Tải nhanh, bảo mật cao, chi phí lưu trữ thấp, dễ dàng triển khai.
    • Nhược điểm: Khó cập nhật nội dung thường xuyên, không thể tương tác phức tạp với người dùng (ví dụ: bình luận, đăng nhập, giỏ hàng).
    • Ví dụ: Các trang giới thiệu công ty, trang portfolio cá nhân, blog đơn giản (khi nội dung ít thay đổi), các trang "Landing Page" mà chúng ta sắp làm.
Ngược lại, một website động giống như một cuốn sách mà mỗi khi bạn mở ra, nội dung có thể được tạo ra hoặc thay đổi ngay lập tức dựa trên thông tin mới nhất.
  • Website động: Là loại website có khả năng tạo ra nội dung linh hoạt, thay đổi dựa trên các tương tác của người dùng, dữ liệu từ cơ sở dữ liệu (database) hoặc các yếu tố khác. Để làm được điều này, website động sử dụng các ngôn ngữ lập trình phía máy chủ (server-side languages) như PHP, Python, Node.js, Ruby on Rails,... kết hợp với cơ sở dữ liệu.
    • Ưu điểm: Nội dung linh hoạt, có thể cập nhật thường xuyên, tương tác cao với người dùng (bình luận, đăng nhập, tìm kiếm, giỏ hàng).
    • Nhược điểm: Tốc độ tải có thể chậm hơn, chi phí phát triển và duy trì cao hơn, yêu cầu bảo mật phức tạp hơn.
    • Ví dụ: Các trang mạng xã hội (Facebook), trang thương mại điện tử (Shopee, Tiki), các trang tin tức lớn (VnExpress), hệ thống quản lý nội dung (WordPress) mà bạn đã nghe ở phần trước.

Trong phạm vi bài hướng dẫn này, chúng ta sẽ tập trung vào việc build website tĩnh, đây là bước đệm vững chắc trước khi tìm hiểu sâu hơn về website động.

2. Ví dụ build một trang Landing Page đơn giản

Một Landing Page (trang đích) là một trang web tĩnh được thiết kế đặc biệt để quảng bá một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện cụ thể, với mục tiêu là kêu gọi người dùng thực hiện một hành động nào đó (ví dụ: điền form, mua hàng, đăng ký). Chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một Landing Page cơ bản.

Hãy mở tệp index.html và css/style.css của bạn, sau đó thêm vào những đoạn mã dưới đây:

Trong index.html:

HTML

<!DOCTYPE html>

<html lang="vi">

<head>

    <meta charset="UTF-8">

    <meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0">

    <title>Landing Page Tuyệt Vời Của Tôi</title>

    <link rel="stylesheet" href="css/style.css">

</head>

<body>

    <header>

        <div class="container">

            <h1>Chào mừng đến với Dịch vụ của chúng tôi!</h1>

            <p>Giải pháp toàn diện cho mọi nhu cầu của bạn.</p>

            <a href="#contact" class="btn">Tìm hiểu thêm</a>

        </div>

    </header>


    <section id="features" class="section-padding">

        <div class="container">

            <h2>Tính năng nổi bật</h2>

            <div class="feature-item">

                <h3>Tính năng 1: Đơn giản</h3>

                <p>Mô tả chi tiết tính năng đầu tiên, làm nổi bật lợi ích cho người dùng.</p>

            </div>

            <div class="feature-item">

                <h3>Tính năng 2: Hiệu quả</h3>

                <p>Mô tả chi tiết tính năng thứ hai, làm nổi bật lợi ích cho người dùng.</p>

            </div>

        </div>

    </section>


    <section id="about" class="section-padding bg-light">

        <div class="container">

            <h2>Về chúng tôi</h2>

            <p>Chúng tôi là một đội ngũ đam mê, luôn nỗ lực mang đến những giải pháp tốt nhất.</p>

            <img src="images/about-us.jpg" alt="Đội ngũ của chúng tôi" class="img-responsive">

        </div>

    </section>


    <section id="contact" class="section-padding">

        <div class="container">

            <h2>Liên hệ với chúng tôi</h2>

            <p>Để lại thông tin và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất.</p>

            <form>

                <input type="text" placeholder="Tên của bạn" required>

                <input type="email" placeholder="Email của bạn" required>

                <textarea placeholder="Tin nhắn của bạn"></textarea>

                <button type="submit" class="btn">Gửi đi</button>

            </form>

        </div>

    </section>


    <footer>

        <div class="container">

            <p>&copy; 2025 Tên Công Ty Của Bạn. Mọi quyền được bảo lưu.</p>

        </div>

    </footer>

</body>

</html>

Trong css/style.css:

CSS

/* Thiết lập chung */

body {

    font-family: 'Segoe UI', Tahoma, Geneva, Verdana, sans-serif;

    margin: 0;

    line-height: 1.6;

    color: #333;

    background-color: #f4f4f4;

}


.container {

    width: 80%;

    margin: auto;

    overflow: hidden; /* Clear floats */

}


.section-padding {

    padding: 60px 0;

}


.bg-light {

    background-color: #e2e2e2;

}


/* Header */

header {

    background: #50b3a2;

    color: #fff;

    padding: 70px 0;

    text-align: center;

}


header h1 {

    margin: 0;

    font-size: 3.5em; /* Lớn hơn */

}


header p {

    font-size: 1.2em;

    margin-bottom: 30px;

}


.btn {

    display: inline-block;

    color: #fff;

    background: #333;

    padding: 10px 20px;

    text-decoration: none;

    border-radius: 5px;

    transition: background 0.3s ease; /* Hiệu ứng chuyển động khi rê chuột */

}


.btn:hover {

    background: #777;

}


/* Features Section */

#features .feature-item {

    background: #fff;

    padding: 30px;

    margin-bottom: 20px;

    border-radius: 8px;

    box-shadow: 0 2px 5px rgba(0,0,0,0.1);

    text-align: center;

}


#features h3 {

    color: #50b3a2;

}


/* About Section */

#about .img-responsive {

    max-width: 100%;

    height: auto;

    display: block;

    margin: 20px auto 0;

    border-radius: 8px;

}


/* Contact Section */

#contact form {

    max-width: 500px;

    margin: 0 auto;

    background: #fff;

    padding: 30px;

    border-radius: 8px;

    box-shadow: 0 2px 5px rgba(0,0,0,0.1);

}


#contact input[type="text"],

#contact input[type="email"],

#contact textarea {

    width: calc(100% - 20px); /* Đảm bảo đủ chiều rộng với padding */

    padding: 10px;

    margin-bottom: 15px;

    border: 1px solid #ddd;

    border-radius: 5px;

}


#contact textarea {

    resize: vertical; /* Cho phép thay đổi chiều cao */

}


#contact button[type="submit"] {

    width: 100%;

    padding: 12px;

    background: #50b3a2;

    color: #fff;

    border: none;

    border-radius: 5px;

    cursor: pointer;

    font-size: 1.1em;

    transition: background 0.3s ease;

}


#contact button[type="submit"]:hover {

    background: #3a8a7e;

}


/* Footer */

footer {

    background: #333;

    color: #fff;

    text-align: center;

    padding: 20px 0;

}


/* Responsive cơ bản */

@media (max-width: 768px) {

    .container {

        width: 95%;

    }

    header h1 {

        font-size: 2.5em;

    }

    .section-padding {

        padding: 40px 0;

    }

}


@media (max-width: 480px) {

    header h1 {

        font-size: 2em;

    }

    .btn {

        padding: 8px 15px;

    }

}

Lưu cả hai tệp và mở index.html trong trình duyệt. Bạn sẽ thấy một trang Landing Page cơ bản nhưng đã có bố cục, màu sắc và khả năng đáp ứng trên các thiết bị khác nhau.

a. Cách tổ chức mã nguồn sạch, dễ bảo trì

Khi website của bạn lớn hơn, việc giữ cho mã nguồn (code) sạch sẽ và dễ bảo trì là cực kỳ quan trọng. Hãy áp dụng những nguyên tắc sau:

  • Sử dụng cấu trúc thư mục rõ ràng: Như chúng ta đã học (images/, css/, js/). Điều này giúp bạn và những người khác dễ dàng tìm thấy các tệp liên quan.
  • Đặt tên tệp và thư mục ý nghĩa: Ví dụ, about.html cho trang giới thiệu, contact.html cho trang liên hệ, main.css cho CSS chính.
  • Viết comment (ghi chú) trong mã nguồn: Sử dụng comment để giải thích những phần mã phức tạp hoặc mục đích của một khối mã. Điều này giúp bạn nhớ lại và người khác hiểu mã của bạn dễ dàng hơn.
    • Trong HTML: ``
    • Trong CSS: /* Đây là một comment trong CSS */
  • Thụt lề (indentation) đúng cách: Khi bạn viết mã, hãy luôn thụt lề các dòng mã con vào trong. Điều này giúp mã của bạn dễ đọc và dễ theo dõi cấu trúc. Hầu hết các trình soạn thảo mã nguồn (như VS Code) đều có tính năng tự động thụt lề.
  • Sử dụng tên lớp (class) và ID có ý nghĩa:
    • ID: Dùng để định danh một phần tử HTML duy nhất trên trang (ví dụ: id="main-header").
    • Class: Dùng để áp dụng kiểu dáng cho nhiều phần tử HTML có cùng đặc điểm (ví dụ: class="btn" cho tất cả các nút).
    • Đặt tên class và id sao cho mô tả được chức năng hoặc nội dung của phần tử đó, thay vì mô tả kiểu dáng (ví dụ: class="product-card" tốt hơn class="red-box").
  • Viết CSS có tổ chức:
    • Nhóm các quy tắc CSS liên quan lại với nhau (ví dụ: tất cả các quy tắc cho header nên ở gần nhau).
    • Sử dụng khoảng trắng và dòng trống để phân tách các khối quy tắc.

Bạn đã làm rất tốt khi tự tay "build" được một website tĩnh hoàn chỉnh bằng HTML và CSS. Giờ đây, trang web của bạn đang nằm an toàn trên máy tính cá nhân. Vậy làm thế nào để mọi người trên khắp thế giới có thể truy cập và xem được trang web tuyệt vời này? Bước cuối cùng chính là upload website HTML lên Internet!

VI. Làm thế nào để upload website HTML lên Internet?

Để website của bạn hiển thị trực tuyến, bạn cần một nơi để lưu trữ các tệp HTML, CSS, JavaScript và hình ảnh của mình. Nơi đó được gọi là máy chủ (server) hoặc dịch vụ hosting. Khi người dùng gõ địa chỉ website của bạn vào trình duyệt, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ đó để lấy các tệp về và hiển thị. Có hai cách phổ biến để bạn có thể đưa website tĩnh của mình lên mạng:

1. Dùng GitHub Pages miễn phí

GitHub Pages là một lựa chọn tuyệt vời và hoàn toàn miễn phí, đặc biệt phù hợp cho người mới bắt đầu và các dự án website tĩnh. GitHub là một nền tảng phổ biến để các nhà phát triển lưu trữ và quản lý mã nguồn của họ. GitHub Pages cho phép bạn "xuất bản" (deploy) website trực tiếp từ kho mã nguồn (repository) của mình trên GitHub.

Cách làm đơn giản:

  • Tạo tài khoản GitHub: Nếu chưa có, bạn hãy đăng ký một tài khoản miễn phí trên github.com.
  • Tạo một kho lưu trữ (Repository): Sau khi đăng nhập, bạn tạo một "repository" mới. Đây là nơi bạn sẽ tải lên tất cả các tệp website của mình (HTML, CSS, hình ảnh,...).
  • Tải tệp lên Repository: Bạn có thể tải trực tiếp các tệp website của mình lên kho lưu trữ này thông qua giao diện web của GitHub, hoặc sử dụng công cụ Git nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về kiểm soát phiên bản. Đảm bảo rằng tệp index.html của bạn nằm ở thư mục gốc của kho lưu trữ.
  • Kích hoạt GitHub Pages: Trong cài đặt (Settings) của kho lưu trữ, tìm phần "Pages" (hoặc "GitHub Pages"). Chọn nhánh (branch) chứa mã nguồn website của bạn (thường là main hoặc master) và lưu lại.
  • Truy cập website: GitHub Pages sẽ cung cấp cho bạn một đường link website có dạng yourusername.github.io/your-repository-name/ (hoặc yourusername.github.io nếu kho lưu trữ có tên là yourusername.github.io). Sau vài phút, trang web của bạn sẽ hoạt động trực tuyến!
GitHub Pages là một cách rất tiện lợi để chia sẻ các dự án cá nhân, portfolio hoặc các trang Landing Page đơn giản mà không tốn kém.

2. Dùng dịch vụ hosting phổ biến (Netlify, Vercel, Hostinger, Vietnix, Matbao, Nhanhoa…)

Nếu bạn muốn có một tên miền riêng (ví dụ: ten-cua-ban.com thay vì yourusername.github.io/your-repository-name/), hoặc cần các tính năng mạnh mẽ hơn cho website tĩnh, bạn có thể sử dụng các dịch vụ hosting chuyên nghiệp. Các dịch vụ này cung cấp không gian lưu trữ trên máy chủ của họ để website của bạn luôn sẵn sàng truy cập 24/7.

Có hai loại dịch vụ hosting phổ biến cho website tĩnh:

a. Nền tảng triển khai website tĩnh chuyên biệt (Static Site Hosting):

Netlify và Vercel là hai cái tên nổi bật. Chúng rất được yêu thích vì tốc độ nhanh, dễ sử dụng và có nhiều gói miễn phí cho các dự án nhỏ. Bạn chỉ cần kết nối tài khoản GitHub của mình, chọn kho lưu trữ chứa website, và chúng sẽ tự động "triển khai" (deploy) website của bạn mỗi khi bạn cập nhật mã nguồn. Chúng cũng hỗ trợ cấu hình tên miền tùy chỉnh rất dễ dàng.

  • Ưu điểm: Triển khai cực kỳ nhanh và tự động, hiệu suất cao, có tích hợp CDN (Content Delivery Network - Mạng phân phối nội dung) giúp tải trang nhanh hơn cho người dùng trên toàn thế giới.
  • Cách làm: Đăng ký tài khoản, kết nối với kho GitHub (hoặc kéo thả thư mục website của bạn), và làm theo hướng dẫn.

b. Dịch vụ hosting truyền thống:

Các nhà cung cấp như Hostinger, Vietnix, Mắt Bão, Nhân Hòa cung cấp nhiều loại gói hosting khác nhau, bao gồm cả shared hosting (lưu trữ chia sẻ) mà bạn có thể dùng để upload website tĩnh.

  • Ưu điểm: Phù hợp nếu bạn muốn có một gói hosting tổng thể để sau này có thể nâng cấp lên website động (nếu cần), hoặc muốn quản lý mọi thứ từ một nhà cung cấp.
  • Cách làm:
    • Mua gói hosting và tên miền: Bạn cần chọn một nhà cung cấp và mua một gói hosting phù hợp, cùng với tên miền mong muốn.
    • Sử dụng FTP hoặc File Manager: Các nhà cung cấp hosting thường cung cấp quyền truy cập qua FTP (File Transfer Protocol - Giao thức truyền tệp) hoặc một giao diện quản lý tệp trên trình duyệt (File Manager) trong cPanel (một bảng điều khiển quản lý hosting phổ biến).
    • Upload các tệp website: Bạn sẽ dùng FTP client (ví dụ: FileZilla) hoặc File Manager để tải tất cả các tệp HTML, CSS, hình ảnh,... của mình vào thư mục gốc của tên miền (thường là public_html hoặc www).
    • Kiểm tra: Sau khi upload, bạn có thể gõ tên miền của mình vào trình duyệt và website sẽ hiển thị.
Dù bạn chọn GitHub Pages miễn phí hay một dịch vụ hosting chuyên nghiệp, mục tiêu cuối cùng là đưa những dòng mã bạn đã viết thành một trang web sống động trên Internet. Đây là một bước tiến lớn trong hành trình "build" website của bạn!

Bạn đã biết cách "build" một website tĩnh và đưa nó lên Internet. Tuy nhiên, nếu bạn muốn cập nhật nội dung website thường xuyên mà không cần chỉnh sửa mã HTML và CSS mỗi lần, hay muốn người khác có thể thêm bài viết, quản lý sản phẩm mà không biết về code, thì website tĩnh sẽ không đáp ứng được. Lúc này, chúng ta cần đến một khái niệm khác: Trang Admin (quản trị) và các module để quản lý nội dung động.

VII. Thao tác trang Admin và tạo các Module phù hợp với Website

Khi website của bạn cần khả năng cập nhật nội dung linh hoạt, tương tác với dữ liệu, chúng ta sẽ chuyển sang một mô hình phức tạp hơn, đó là website động. Với website động, bạn sẽ cần một hệ thống quản lý nội dung (CMS) hoặc tự xây dựng một trang quản trị riêng. Trang admin chính là "phòng điều khiển" giúp bạn thao tác với dữ liệu mà không cần chạm vào mã nguồn.

1. Làm thế nào để thao tác trang Admin?

Để có một trang admin, bạn sẽ không còn chỉ dùng HTML và CSS đơn thuần nữa. Bạn cần các công nghệ phía máy chủ (server-side) và cơ sở dữ liệu (database). Điều này có nghĩa là bạn sẽ cần học thêm về:

  • Ngôn ngữ lập trình Backend: Ví dụ như PHP, Python (với framework như Django/Flask), Node.js (với Express), Ruby on Rails, v.v. Các ngôn ngữ này sẽ xử lý logic, kết nối với cơ sở dữ liệu và "tạo ra" HTML động.
  • Cơ sở dữ liệu (Database): Nơi lưu trữ tất cả các thông tin của website như bài viết, hình ảnh, thông tin sản phẩm, dữ liệu người dùng, v.v. Các loại phổ biến là MySQL, PostgreSQL, MongoDB.
  • Framework hoặc CMS: Để đơn giản hóa quá trình phát triển trang admin, người ta thường dùng các framework (bộ khung code có sẵn giúp đẩy nhanh quá trình phát triển) hoặc các CMS (như WordPress, Joomla, Drupal) có sẵn trang admin. Với người học "no-code" đang tìm hiểu nâng cao, việc tìm hiểu một CMS phổ biến như WordPress là lựa chọn hợp lý nhất vì nó đã có sẵn trang admin mạnh mẽ.

Nếu bạn chọn sử dụng một CMS như WordPress, việc "thao tác trang admin" sẽ đơn giản hơn nhiều:

  • Đăng nhập: Bạn sẽ truy cập vào một đường dẫn đặc biệt (ví dụ: tenmiencuaban.com/wp-admin/ đối với WordPress) và đăng nhập bằng tài khoản quản trị của mình.
  • Giao diện quản trị: Tại đây, bạn sẽ thấy một bảng điều khiển (dashboard) với các mục menu như Bài viết (Posts), Trang (Pages), Sản phẩm (Products), Giao diện (Appearance), Người dùng (Users),...
  • Thao tác: Bạn chỉ cần nhấp vào các mục menu, điền thông tin vào các trường có sẵn (giống như điền vào một biểu mẫu), tải lên hình ảnh, và nhấn "Lưu" hoặc "Xuất bản". Hệ thống sẽ tự động lưu trữ dữ liệu vào cơ sở dữ liệu và hiển thị lên website chính.

2. Tạo các Module trên trang Admin phù hợp với các Section có trên website

Trong website tĩnh của bạn, bạn đã chia ra các phần như header, section (Tính năng, Về chúng tôi, Liên hệ), footer. Để có thể quản lý những phần này một cách động trên trang admin, bạn cần tạo ra các module (hay còn gọi là post types, custom fields trong các CMS) tương ứng.

Ví dụ, với trang Landing Page mà chúng ta đã xây dựng:

  • Module "Giới thiệu": Thay vì sửa trực tiếp nội dung trong thẻ <p> của phần "Về chúng tôi" trong HTML, bạn sẽ có một "module" trên trang admin. Module này có thể là một trang (Page) đơn giản trong WordPress, nơi bạn nhập tiêu đề và nội dung phần "Về chúng tôi".
  • Module "Tính năng": Nếu bạn có nhiều "Tính năng nổi bật" và muốn dễ dàng thêm/sửa/xóa chúng, bạn sẽ cần một "Custom Post Type" (loại bài viết tùy chỉnh) trong WordPress tên là "Tính năng". Mỗi "Tính năng" sẽ là một bài viết riêng biệt với các trường thông tin như "Tiêu đề tính năng" và "Mô tả tính năng".
  • Module "Thông tin liên hệ": Bạn có thể tạo một trang riêng hoặc sử dụng các "Custom Fields" (trường tùy chỉnh) để quản lý email, số điện thoại, địa chỉ hiển thị ở phần footer hoặc phần "Liên hệ".

3. Tạo tính logic kết nối giữa trang Admin và trang Web chính

Đây là phần quan trọng nhất khi chuyển từ website tĩnh sang website động.

  • Lưu trữ dữ liệu: Khi bạn nhập nội dung vào các module trên trang admin (ví dụ: viết một bài "Tính năng" mới), dữ liệu đó không được lưu vào tệp HTML của bạn nữa, mà được lưu vào cơ sở dữ liệu.
  • Truy vấn dữ liệu: Khi người dùng truy cập trang web chính (Frontend), ngôn ngữ lập trình phía máy chủ (Backend) sẽ "truy vấn" (query) cơ sở dữ liệu để lấy các thông tin cần thiết.
  • Tạo HTML động: Sau khi lấy được dữ liệu, ngôn ngữ lập trình Backend sẽ kết hợp dữ liệu đó với các mẫu (templates) HTML/CSS đã được định sẵn để "tạo ra" một trang HTML hoàn chỉnh. Trang HTML này sau đó mới được gửi về trình duyệt của người dùng để hiển thị.

Ví dụ cụ thể với phần "Tính năng" của Landing Page:

  • Trên trang Admin: Bạn vào mục "Tính năng" (Custom Post Type), thêm một "Tính năng" mới với tiêu đề "Tối ưu tốc độ" và mô tả "Website của bạn sẽ tải nhanh như chớp".
  • Trong Cơ sở dữ liệu: Dữ liệu "Tối ưu tốc độ" và "Website của bạn sẽ tải nhanh như chớp" được lưu vào một bảng trong cơ sở dữ liệu.
  • Trên trang Web chính: Khi người dùng truy cập trang chủ, mã Backend (ví dụ: PHP) sẽ chạy câu lệnh để lấy tất cả các "Tính năng" từ cơ sở dữ liệu. Sau đó, nó sẽ lặp qua từng "Tính năng" và "đổ" dữ liệu vào cấu trúc HTML đã được định sẵn (ví dụ: <div class="feature-item"><h3>{Tiêu đề}</h3><p>{Mô tả}</p></div>), tạo ra các khối HTML tương ứng cho từng tính năng. Cuối cùng, trình duyệt nhận được trang HTML đã được tạo ra động này và hiển thị.

Tóm lại, việc có trang admin và các module quản lý nội dung sẽ giúp bạn biến website tĩnh của mình thành một hệ thống linh hoạt, dễ dàng cập nhật và mở rộng mà không cần đến kiến thức lập trình chuyên sâu cho mỗi lần thay đổi nội dung. Đây là một bước tiến quan trọng nếu bạn muốn xây dựng những website phức tạp và dễ quản lý hơn.

Bạn đã có một hành trình học tập đáng kinh ngạc, từ việc hiểu HTML và CSS đến việc "build" và thậm chí là hình dung về cách "upload" website lên Internet. Chắc hẳn bạn đang rất hứng thú và muốn tiếp tục đào sâu hơn nữa, đúng không? Vậy thì câu hỏi tiếp theo sẽ là: Tự học HTML build website ở đâu? Dưới đây là những tài nguyên học tập tuyệt vời dành cho người mới bắt đầu như bạn.

VIII. Tự học HTML build website ở đâu?

Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, có vô vàn tài nguyên chất lượng cao để bạn tự học HTML và phát triển kỹ năng "build" website. Điều quan trọng là bạn cần tìm được nguồn học phù hợp với phong cách của mình.

1. Các khóa học miễn phí: freeCodeCamp, W3Schools, MDN

Đây là những "ngôi trường" trực tuyến cực kỳ uy tín và cung cấp kiến thức từ cơ bản đến nâng cao hoàn toàn miễn phí:

  • freeCodeCamp: Đây là một nền tảng học lập trình tương tác. Với freeCodeCamp, bạn không chỉ đọc lý thuyết mà còn được thực hành trực tiếp ngay trên trình duyệt của mình. Các bài học được tổ chức thành các dự án nhỏ, giúp bạn áp dụng kiến thức ngay lập tức. Chương trình học về Responsive Web Design của họ là một điểm khởi đầu tuyệt vời, bao gồm đầy đủ HTML và CSS.
  • W3Schools: Nếu bạn thích một tài liệu tham khảo rõ ràng, dễ hiểu và có rất nhiều ví dụ, W3Schools chính là lựa chọn số một. Trang web này cung cấp các hướng dẫn chi tiết về HTML, CSS, JavaScript và nhiều công nghệ web khác. Bạn có thể thử các đoạn code trực tiếp trong trình duyệt để xem kết quả ngay lập tức. W3Schools giống như một cuốn bách khoa toàn thư thu nhỏ về lập trình web vậy.
  • MDN Web Docs (Mozilla Developer Network): Đây là tài liệu chính thức và cực kỳ toàn diện từ Mozilla (nhà phát triển trình duyệt Firefox). MDN cung cấp những giải thích chuyên sâu, ví dụ phong phú và là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất về các công nghệ web. Ban đầu có thể hơi "nặng" với người mới, nhưng khi bạn đã nắm vững cơ bản, MDN sẽ là tài nguyên không thể thiếu để bạn đào sâu kiến thức.

2. Kênh YouTube, blog và forum dành cho người mới bắt đầu học html

Bên cạnh các khóa học có cấu trúc, các nguồn tài nguyên dưới đây sẽ giúp bạn tiếp cận kiến thức một cách linh hoạt hơn, đồng thời kết nối với cộng đồng:

  • Kênh YouTube: Có rất nhiều kênh YouTube chất lượng cao dạy HTML và CSS. Bạn có thể tìm kiếm các kênh như:
    • Traversy Media: Cung cấp các hướng dẫn từ cơ bản đến nâng cao, các dự án thực tế, rất dễ theo dõi.
    • The Net Ninja: Với những chuỗi bài giảng ngắn gọn, súc tích và đi thẳng vào vấn đề.
    • F8 Official (Tiếng Việt): Một kênh chất lượng của Việt Nam với các khóa học được đầu tư bài bản, rất phù hợp nếu bạn muốn học bằng tiếng Việt.

Xem video là cách tuyệt vời để bạn vừa nhìn thấy code, vừa nghe giải thích, giúp việc học trở nên trực quan hơn.

  • Blog và Forum:
    • Các blog công nghệ như Smashing Magazine, CSS-Tricks, hay các blog tiếng Việt như Kinh nghiệm lập trình, Tevaco thường xuyên đăng tải các bài viết hướng dẫn, mẹo vặt và những xu hướng mới trong phát triển web.
    • Các diễn đàn (forum) và cộng đồng trực tuyến như Stack Overflow (tiếng Anh) hay các nhóm về lập trình web trên Facebook (tiếng Việt) là nơi bạn có thể đặt câu hỏi khi gặp khó khăn, học hỏi từ kinh nghiệm của người khác và kết nối với những người cùng đam mê.

Lời khuyên dành cho bạn là hãy bắt đầu với một nguồn tài nguyên mà bạn cảm thấy dễ tiếp cận nhất (ví dụ: W3Schools hoặc freeCodeCamp), kết hợp với việc xem video trên YouTube để có cái nhìn trực quan. Quan trọng nhất là hãy thực hành thật nhiều. Tự tay viết code, tạo ra các dự án nhỏ của riêng mình là cách nhanh nhất để bạn nắm vững kiến thức và biến những gì đã học thành kỹ năng thực tế.

Bạn đã khám phá một hành trình đầy đủ về việc "build" website từ A đến Z bằng HTML và CSS, từ những dòng code đầu tiên cho đến cách đưa trang web lên mạng. Khi bắt đầu tự học, chắc chắn bạn sẽ có rất nhiều thắc mắc. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp mà những người mới bắt đầu "build" website bằng HTML thường đặt ra, cùng với câu trả lời giúp bạn định hướng tốt hơn.

IX. Câu hỏi thường gặp khi tự build website bằng HTML

1. Có cần học JavaScript không?

Có, nhưng không phải ngay lập tức.

HTML (cấu trúc) và CSS (kiểu dáng) đủ để bạn tạo ra một website tĩnh đẹp mắt và có bố cục. Với hai ngôn ngữ này, bạn có thể "build" được các trang giới thiệu, portfolio, hoặc Landing Page mà không cần thêm gì nữa.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn website của mình có tính tương tác động, thì bạn chắc chắn cần học JavaScript. JavaScript là ngôn ngữ giúp trang web phản hồi lại hành động của người dùng (ví dụ: nhấp chuột, nhập liệu), tạo ra các hiệu ứng động (ví dụ: slideshow ảnh, menu trượt), kiểm tra dữ liệu biểu mẫu, hoặc tải nội dung mới mà không cần tải lại toàn bộ trang.

Ví dụ: Một nút "Like" trên Facebook, một giỏ hàng trực tuyến, hay một biểu đồ tương tác đều cần JavaScript.

Vì vậy, hãy cứ thoải mái tập trung làm chủ HTML và CSS trước. Khi bạn đã tự tin với chúng, việc học JavaScript sẽ mở ra một thế giới mới đầy thú vị cho website của bạn.

2. Nên học thêm gì sau HTML và CSS?

Sau khi đã nắm vững HTML và CSS, bạn có thể đi theo nhiều hướng khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu của mình:

  • JavaScript (Frontend Development): Đây là bước tiếp theo logic nhất. Học JavaScript sẽ giúp bạn biến website tĩnh thành website động, có khả năng tương tác cao. Bạn sẽ có thể tạo ra các ứng dụng web phức tạp hơn.
  • Các Framework/Thư viện JavaScript (Frontend Frameworks): Sau khi có kiến thức cơ bản về JavaScript, bạn có thể tìm hiểu các Framework/Thư viện phổ biến như React, Vue.js, hoặc Angular. Chúng giúp bạn xây dựng các ứng dụng web lớn và phức tạp một cách có tổ chức và hiệu quả hơn rất nhiều.
  • Hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress: Nếu mục tiêu của bạn là xây dựng website nhanh chóng, dễ quản lý nội dung cho khách hàng mà không cần viết quá nhiều code, hoặc bạn muốn tập trung vào việc quản lý website hơn là code, thì học WordPress là một lựa chọn tuyệt vời. Bạn sẽ học cách cài đặt, cấu hình, và sử dụng các theme và plugin để tạo ra website động mạnh mẽ.
  • Kiến thức Backend (Server-side Development): Nếu bạn muốn "build" các tính năng phức tạp hơn như hệ thống đăng nhập, cơ sở dữ liệu người dùng, xử lý thanh toán, hoặc API, bạn cần học một ngôn ngữ lập trình phía máy chủ (ví dụ: PHP, Python, Node.js) và cách làm việc với cơ sở dữ liệu (MySQL, PostgreSQL). Đây là con đường để trở thành một nhà phát triển Full-stack (làm cả Frontend và Backend).
  • Thiết kế đồ họa và UI/UX: Nếu bạn đam mê vẻ đẹp trực quan và trải nghiệm người dùng, bạn có thể học về thiết kế giao diện người dùng (UI - User Interface) và trải nghiệm người dùng (UX - User Experience). Các công cụ như Figma, Adobe XD sẽ giúp bạn tạo ra các bản thiết kế đẹp mắt trước khi bắt đầu code.

Hãy chọn hướng đi phù hợp với sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của bạn.

3. Có thể dùng HTML để tạo website bán hàng không?

Về lý thuyết, bạn có thể tạo một trang web bán hàng cơ bản bằng HTML và CSS, nhưng nó sẽ là một website bán hàng tĩnh và cực kỳ hạn chế.

  • Website bán hàng tĩnh: Bạn có thể liệt kê các sản phẩm, hình ảnh, mô tả và giá cả bằng HTML và CSS. Bạn thậm chí có thể tạo các nút "Mua ngay" hoặc "Thêm vào giỏ hàng". Tuy nhiên, những nút này sẽ không thực hiện được bất kỳ chức năng nào nếu không có JavaScript, Backend và Database.
  • Hạn chế lớn:
    • Không có giỏ hàng động: Giỏ hàng sẽ không thể lưu trữ các sản phẩm mà người dùng đã chọn.
    • Không có hệ thống thanh toán: Bạn không thể xử lý các giao dịch thanh toán trực tuyến.
    • Không có quản lý sản phẩm: Bạn sẽ phải tự tay sửa HTML mỗi khi thêm sản phẩm mới, thay đổi giá, hoặc cập nhật tồn kho. Điều này không khả thi với một cửa hàng có nhiều sản phẩm.
    • Không có quản lý người dùng: Không thể có tính năng đăng nhập, tài khoản người dùng, lịch sử đơn hàng.

Để xây dựng một website bán hàng thực sự (e-commerce), bạn bắt buộc phải có:

  • JavaScript: Để xử lý giỏ hàng phía người dùng, tương tác trên trang.
  • Backend (Ngôn ngữ lập trình phía máy chủ): Để quản lý sản phẩm, đơn hàng, người dùng, tích hợp cổng thanh toán.
  • Cơ sở dữ liệu (Database): Để lưu trữ tất cả thông tin về sản phẩm, khách hàng, đơn hàng.
  • Hệ thống thanh toán: Tích hợp với các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (ví dụ: PayPal, Stripe, cổng thanh toán ngân hàng Việt Nam).

Do đó, mặc dù HTML là nền tảng, nhưng để có một website bán hàng hoạt động đầy đủ, bạn cần nhiều hơn thế. Các nền tảng CMS chuyên về e-commerce như Shopify, WooCommerce (trên WordPress) là những lựa chọn phổ biến nhất vì chúng đã tích hợp sẵn tất cả các tính năng phức tạp này, giúp bạn "build" cửa hàng trực tuyến mà không cần viết code từ đầu.

Kết luận về việc tự học build website html

Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình thú vị, từ việc khám phá những khái niệm cơ bản nhất của HTML và CSS cho đến việc "build" một trang web tĩnh hoàn chỉnh và đưa nó lên Internet. Bạn đã học được cách tạo cấu trúc, thêm nội dung, "trang điểm" cho website trở nên đẹp mắt và thậm chí còn hiểu được sự khác biệt giữa website tĩnh và website động.

Việc tự xây dựng website bằng HTML và CSS không chỉ là một kỹ năng giá trị mà còn là một trải nghiệm học hỏi tuyệt vời. Nó trang bị cho bạn một nền tảng vững chắc để hiểu cách Internet hoạt động, mở ra cánh cửa đến thế giới phát triển web rộng lớn. Dù mục tiêu của bạn là tạo một blog cá nhân, một trang giới thiệu doanh nghiệp nhỏ, hay đơn giản chỉ là muốn thỏa mãn sự tò mò về công nghệ, những kiến thức bạn vừa thu được sẽ là điểm khởi đầu hoàn hảo.

Hãy nhớ rằng, học lập trình là một quá trình liên tục. Càng thực hành nhiều, càng tìm tòi và thử nghiệm, bạn sẽ càng tiến bộ nhanh chóng. Đừng ngần ngại khám phá thêm JavaScript để thêm tương tác, hoặc tìm hiểu về các CMS như WordPress nếu bạn muốn quản lý nội dung dễ dàng hơn.

Thế giới web luôn thay đổi, và đó chính là điều làm cho nó trở nên thú vị. Giờ đây, bạn đã có đủ công cụ và kiến thức cơ bản để bắt đầu tạo ra những sản phẩm kỹ thuật số của riêng mình. Chúc bạn thành công và có thật nhiều niềm vui trên con đường khám phá và sáng tạo với website!

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

SEO CHECKLIST: 6 tiêu chí tối ưu hóa SEO website. Hướng dẫn SEO website bán hàng

Một bài viết hoặc trang web được tối ưu hóa theo chuẩn SEO hoặc thân thiện với công cụ tìm kiếm sẽ được ưu tiên hiển thị ở những vị trí hàng đầu trên kết quả tìm kiếm, nhờ sự phù hợp với truy vấn của người dùng. Vì vậy, một bài viết hoặc trang web tiêu chuẩn SEO sẽ bao gồm những tiêu chí sau đây. Hãy cùng SEO Nomie tìm hiểu danh sách 6 tiêu chí tối ưu hóa SEO website. Hướng dẫn SEO website bán hàng (SEO CHECKLIST) trong bài viết này nhé. SEO CHECKLIST: 6 tiêu chí tối ưu hóa SEO website. Hướng dẫn SEO website bán hàng Nội dung bài viết Về mặt kỹ thuật, SEO CHECKLIST này sẽ phù hợp với các quản trị viên website, những người sáng tạo nội dung web (content writer) và chuyên viên SEO. Những tiêu chí dưới đây có thể áp dụng cho mọi loại website, từ thương mại điện tử, kinh doanh trong thời đại số, blog cá nhân, giới thiệu doanh nghiệp, tiếp thị liên kết... hoặc bất kỳ chủ đề nào khác. Tuy nhiên, nếu xét về tính ứng dụng, bạn sẽ nhận thấy rằng những tiêu chí trong danh sách này sẽ ...

9 buổi thực hành SEO lên TOP

SEO (Search Engine Optimization) là kỹ năng thiết yếu trong lĩnh vực Digital Marketing, giúp tối ưu hóa công cụ tìm kiếm và nâng cao hiệu quả dự án. Tuy nhiên, để làm SEO đúng cách và chọn từ khóa chính xác, nhiều người vẫn còn mơ hồ, đặc biệt là những người mới bắt đầu với kiến thức SEO bằng 0. Bài viết này giới thiệu lộ trình đào tạo SEO MIỄN PHÍ , được thiết kế khoa học trong 9 buổi, từ cơ bản đến nâng cao, giúp phá tan lớp sương mù về SEO và hỗ trợ bứt phá doanh thu cho doanh nghiệp. Chương trình phù hợp với mọi trình độ, với bài kiểm tra ban đầu để tư vấn lớp học phù hợp. Hãy tham khảo lịch trình chi tiết dưới đây cùng Seo Nomie ! 9 buổi thực hành SEO lên TOP

Tự học Google App Script Lập Trình No-code Từ A-Z

Google Apps Script là một công cụ mạnh mẽ của Google cho phép bạn tự động hóa các quy trình trong Google Workspace như Sheets, Docs, Gmail, và nhiều ứng dụng khác. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất trong công việc hàng ngày. Nếu bạn đang muốn tìm cách tối ưu hoá các quy trình làm việc thông qua tự động hóa, thì học Google Apps Script là một kỹ năng vô cùng giá trị. Bài viết này trên Seo Nomie sẽ hướng dẫn bạn cách tự học Google Apps Script từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn không chỉ hiểu rõ về công cụ này mà còn có thể thực hiện những dự án tự động hóa hữu ích. Cho dù bạn là một người mới bắt đầu với lập trình hay đã có kiến thức nền tảng, hướng dẫn này sẽ cung cấp mọi thứ bạn cần để bắt đầu ngay hôm nay.