Từ khoá là gì? Cách chọn từ khóa SEO

Mục lục

    Từ khóa là gì? Từ khóa bình thường khác gì từ khóa SEO? Khi bắt đầu tìm hiểu về SEO, nhiều người thường băn khoăn về khái niệm từ khóa và từ khóa SEO khác nhau như thế nào. Trong bài viết này, Seo Nomie sẽ giới thiệu với bạn 8 loại từ khóa quan trọng nhất để nghiên cứu và tìm kiếm từ khóa cho việc SEO trang web của bạn. Mục tiêu là để đưa nội dung hữu ích của bạn lên TOP trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing hoặc Yandex..

    Cách chọn từ khóa SEO để leo TOP tìm kiếm

    cach-chon-tu-khoa-seo-de-leo-top-tim-kiem

    Từ Khóa SEO Là Gì?

    Từ khóa SEO là những từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm khi muốn tìm kiếm thông tin. Đây là yếu tố then chốt giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ nội dung trang web và quyết định thứ hạng của trang trên kết quả tìm kiếm (SERP). Hiểu đơn giản, từ khóa SEO là những thuật ngữ được tối ưu trong nội dung nhằm cải thiện vị trí hiển thị của trang web trên công cụ tìm kiếm. Việc lựa chọn từ khóa thường được thực hiện thông qua quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng, nhằm xác định những từ khóa phù hợp nhất với nội dung, mục tiêu và đối tượng người dùng của website.

    Vì Sao Việc Chọn Từ Khóa SEO Lại Quan Trọng?

    Từ khóa SEO đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao thứ hạng của website trên công cụ tìm kiếm và thu hút lưu lượng truy cập chất lượng. Khi xác định đúng từ khóa mà người dùng thường tìm kiếm liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, bạn có thể:
    • Hiểu rõ nhu cầu và hành vi tìm kiếm của khách hàng mục tiêu.
    • Xây dựng nội dung chất lượng, đúng chủ đề và tối ưu cho cả người dùng lẫn công cụ tìm kiếm.
    • Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ nội dung của trang web, từ đó cải thiện thứ hạng trên kết quả tìm kiếm (SERP).
    • Dễ dàng tổ chức và cấu trúc trang web theo các cụm chủ đề từ khóa, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng và hiệu quả SEO tổng thể.
    • Tăng khả năng hiển thị trên Google, từ đó thu hút nhiều lượt truy cập hơn và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi.

    Phân Loại Từ Khóa SEO

    1. Phân loại từ khoá SEO theo độ dài (Length)

    Trong SEO, việc phân loại từ khóa theo độ dài giúp xác định mức độ cạnh tranh, lượng tìm kiếm và khả năng chuyển đổi của từng loại từ khóa. Dưới đây là ba loại từ khóa phổ biến dựa trên độ dài:

    vi-du-ve-tu-khoa-duoi-dai-longtail-keyword

    a. Từ khóa ngắn (Short-tail Keywords) / Từ khóa hạt giống (Seed Keywords)

    • Đặc điểm: Từ khóa ngắn thường gồm 1-2 từ, mang tính khái quát cao và rất ít khi thể hiện rõ mục đích tìm kiếm của người dùng. Những từ khóa này có lượng tìm kiếm lớn và mức độ cạnh tranh cao trên các công cụ tìm kiếm.
    • Ví dụ: "SEO", "du lịch", "giày thể thao", "tin tức", "cà phê", "oto".
    • Ưu điểm:
      • Tiếp cận được lượng lớn người dùng nhờ mức độ phổ biến cao.
      • Là các từ khóa đại diện cho thương hiệu (head terms), nếu giữ được thứ hạng cao với từ khóa này, website của bạn sẽ được đánh giá là uy tín trong lĩnh vực.
    • Nhược điểm:
      • Cạnh tranh cao, khó lên TOP nếu không có chiến lược SEO mạnh.
      • Tỷ lệ chuyển đổi thấp vì không phản ánh rõ nhu cầu cụ thể của người tìm kiếm.
      • Trong quảng cáo Google Ads, các từ khóa này thường có giá CPC thấp hơn từ khóa dài, nhưng hiệu quả chuyển đổi không cao nếu không kết hợp với từ khóa mang tính thương mại rõ ràng.

    b. Từ khóa trung bình (Middle keyword)

    • Đặc điểm: Từ khóa trung bình thường bao gồm 2-3 từ, đôi khi có thể lên đến 4 từ trong một số trường hợp đặc biệt. So với từ khóa ngắn, chúng cụ thể hơn và thể hiện rõ hơn ý định tìm kiếm của người dùng.
    • Ví dụ: "dịch vụ SEO", "tour du lịch Đà Nẵng", "giày chạy bộ nữ", "du lịch cộng đồng", "guide francophone Vietnam".
    • Ưu điểm:
      • Cân bằng tốt giữa lượng tìm kiếm và mức độ cạnh tranh.
      • Thường mang tính thương mại rõ ràng, phù hợp để nhắm mục tiêu đến nhóm khách hàng cụ thể.
      • Dễ dàng triển khai trong các chiến dịch SEO theo chủ đề hoặc phân nhóm nội dung.
    • Nhược điểm:
      • Vẫn có mức độ cạnh tranh tương đối, đặc biệt trong các lĩnh vực phổ biến.
      • Cần tối ưu nội dung kỹ lưỡng để có thể đạt được thứ hạng cao và giữ vững trên SERP.

    c. Từ khóa dài (Long tail keywords)

    • Đặc điểm: Từ khóa dài thường gồm từ 4 từ trở lên, mô tả rất cụ thể nhu cầu tìm kiếm của người dùng. Độ dài càng lớn thì mức độ chi tiết và khả năng thể hiện rõ ý định tìm kiếm càng cao.
    • Ví dụ: "dịch vụ SEO uy tín tại Hà Nội", "mua giày chạy bộ nữ chính hãng", "phòng khám nha khoa quận 1 uy tín".
    • Ưu điểm:
      • Cạnh tranh thấp hơn nhiều so với từ khóa ngắn và trung bình.
      • Tỷ lệ chuyển đổi cao nhờ khả năng nhắm trúng nhu cầu cụ thể của khách hàng tiềm năng.
      • Dễ đạt được thứ hạng cao trên trang kết quả tìm kiếm, đặc biệt với các nội dung được tối ưu kỹ lưỡng.
      • Rất phù hợp cho các chiến lược SEO tập trung vào chuyển đổi hoặc nhắm mục tiêu theo hành vi người dùng.
    • Nhược điểm:
      • Lượng tìm kiếm thường thấp hơn, do độ cụ thể cao nên ít người dùng truy vấn chính xác như vậy.
      • Đòi hỏi phải xây dựng nhiều nội dung chi tiết để bao phủ đa dạng các cụm từ khóa dài liên quan.

    2. Phân Loại Từ Khoá Theo Mục Đích Tìm Kiếm (Search Intent)

    chon-tu-khoa-theo-y-dinh-tim-kiem

    Hiểu rõ mục đích tìm kiếm của người dùng là yếu tố then chốt trong việc xây dựng chiến lược SEO hiệu quả. Dựa trên hành trình mua hàng của người tiêu dùng, chúng ta có thể xây dựng phễu từ khóa (Keyword Funnel) nhằm dẫn dắt người dùng từ giai đoạn tìm hiểu thông tin đến khi ra quyết định mua hàng. Phễu này được chia thành ba cấp độ: từ khóa đầu phễu (ToFU), giữa phễu (MoFU) và cuối phễu (BoFU). Mỗi cấp độ tương ứng với một loại ý định tìm kiếm (search intent) khác nhau. Dưới đây là bốn loại ý định tìm kiếm phổ biến nhất mà người dùng thường thực hiện trên công cụ tìm kiếm.

    a. Từ Khóa Thông Tin (Informational Keywords) – Đầu Phễu (ToFU)

    • Đặc điểm và Tâm lý Người dùng: Từ khóa thông tin đại diện cho giai đoạn "khám phá" trong hành trình khách hàng, khi người dùng nhận thức được vấn đề hoặc nhu cầu và tìm kiếm thông tin để hiểu rõ hơn. Người dùng ở giai đoạn đầu của hành trình mua hàng và đang tìm kiếm thông tin cơ bản. Đây là cơ hội vàng để doanh nghiệp xây dựng nhận thức thương hiệu và thiết lập mình như một nguồn thông tin đáng tin cậy. Tâm lý của người dùng ở giai đoạn này thường là: "Tôi có một vấn đề/câu hỏi và cần tìm hiểu về nó". Họ chưa nghĩ đến việc mua hàng mà chỉ muốn nắm bắt kiến thức. Chính vì vậy, nội dung trong giai đoạn triển khai bộ từ khoá thông tin cần tập trung vào việc giáo dục và cung cấp giá trị thực sự.

    • Ví dụ Cụ Thể Theo Ngành
      • Ngành Sức khỏe: "triệu chứng thiếu vitamin D", "cách phòng ngừa cảm cúm mùa đông", "tác hại của thức khuya đối với sức khỏe"
      • Ngành Công nghệ: "blockchain là gì", "sự khác biệt giữa AI và Machine Learning", "cách bảo mật thông tin cá nhân trên mạng", "data-driven digital marketing là gì"
      • Ngành Bất động sản: "quy trình mua nhà lần đầu", "các yếu tố ảnh hưởng đến giá nhà đất", "thuế phí khi mua bán bất động sản"
      • Ngành Tiêu dùng: "danh sách đồ dùng nhà bếp cơ bản", "cách chọn ghế sofa"
    • Chiến Lược Nội Dung Chi Tiết
      • 1. Phát triển Content Hub Strategy: Tạo các "trung tâm nội dung" chuyên sâu về từng chủ đề lớn. Ví dụ, một công ty tài chính có thể xây dựng hub về "Kiến thức đầu tư cơ bản" với các bài viết con như "Cổ phiếu là gì", "Trái phiếu vs Cổ phiếu", "Rủi ro đầu tư".
      • 2. Long-form Content với Depth và Authority: Tạo các bài viết 2000-5000 từ với cấu trúc E-E-A-T (Experience, Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness). Bao gồm: Thống kê và data từ nguồn uy tín, Trích dẫn chuyên gia, Case study thực tế, Visual content (infographics, charts, videos)
      • 3. Tối ưu cho Featured Snippets: Từ khóa thông tin có giá trị cao cho marketing funnel vì giúp thu hút khách hàng tiềm năng ở giai đoạn đầu. Cấu trúc nội dung để có cơ hội xuất hiện trong featured snippets: Sử dụng định dạng danh sách, Câu trả lời ngắn gọn cho câu hỏi, Bảng so sánh, Hướng dẫn từng bước
    • Case Study Thực Tế
      • Case Study: HubSpot's Marketing Blog - HubSpot đã xây dựng thành công chiến lược từ khóa thông tin bằng cách tạo ra hàng nghìn bài viết hướng dẫn về marketing, sales và customer service. Kết quả:
        • Tăng 400% organic traffic trong 2 năm
        • Tạo ra 75% leads từ organic search
        • Chi phí customer acquisition giảm 60%
    • Bài học rút ra:
      • Đầu tư vào content chất lượng cao, có chiều sâu
      • Cập nhật thường xuyên để duy trì tính fresh
      • Liên kết nội bộ thông minh để dẫn dắt người dùng đi sâu vào funnel

    b. Từ Khóa Điều Hướng (Navigational Keywords) – Giữa Phễu (MoFU)

    • Đặc điểm và Tâm lý Người dùng: Từ khóa điều hướng thể hiện người dùng đã có nhận thức về thương hiệu và muốn tìm đến trang web hoặc dịch vụ cụ thể. Đây là dấu hiệu tích cực cho thấy nhận thức thương hiệu đang phát huy tác dụng. Người dùng ở giai đoạn này thường có mục đích rõ ràng và tỷ lệ chuyển đổi cao hơn đáng kể so với từ khóa chung chung. Tâm lý người dùng ở giai đoạn này phát triển thêm một bước, "Tôi đã biết về thương hiệu/sản phẩm này và muốn tìm hiểu thêm hoặc truy cập trực tiếp". Họ đã vượt qua giai đoạn nhận thức và đang trong quá trình đánh giá các lựa chọn.

    • Ví dụ Cụ Thể Theo Mức Độ Nhận Thức Thương Hiệu (Brand Awareness)
      • High Brand Awareness: "Nike Air Max 2024", "Grab Việt Nam tuyển dụng", "Shopee flash sale hôm nay", "Hướng dẫn viên du lịch tiếng pháp tại Việt Nam"
      • Medium Brand Awareness: "Canva design tool", "Zoom meeting login", "Spotify premium subscription"
      • Local Navigation: "Lotte Center Hanoi", "Vincom Mega Mall", "Starbucks Hoàn Kiếm"
    • Chiến Lược Nội Dung Chi Tiết
      • 1. Technical SEO Optimization: Chèn Schema Markup thích hợp để hiển thị rich snippets, Tối ưu title tags và meta descriptions với brand name, Đảm bảo trang chủ load nhanh (<3 giây), Mobile-first indexing optimization
      • 2. Brand SERP Management: Kiểm tra và quản lý kết quả tìm kiếm cho brand name, Tạo các trang con với brand + keyword combinations, Sử dụng Google My Business để tối ưu local navigation, Quản lý review và rating trên các platform
      • 3. Internal Linking Strategy: Tạo cấu trúc gắn link internal có điều hướng rõ ràng, Điều hướng đường dẫn tới bài viết (Breadcrumb navigation), Gợi ý các bài viết tương tự, Tối ưu chức năng tìm kiếm trên website
    • Case Study Thực Tế
      • Case Study về chiến lược điều hướng thương hiệu của Airbnb - Airbnb đã tối ưu hiệu quả cho từ khóa điều hướng bằng cách: Tạo landing pages cho từng thành phố lớn, tạo đoạn trích phong phú (rich snippets) cho danh sách bất động sản (với trường hợp của Airbnb là danh sách nhà đăng ký hoạt động với công ty), Tối ưu cho trải nghiệm điều hướng di động, Tích hợp bản đồ và thông tin địa phương
      • Kết quả: 95% thị phần tìm kiếm có thương hiệu (branded searches), Giảm 45% tỷ lệ thoát trang (bounce rate) cho truy vấn điều hướng (navigational queries), Tăng 25% thời gian ở lại trang web, Tăng 30% đặt phòng trực tiếp
    • Chiến lược mẫu có thể áp dụng: Rà soát (audit) toàn bộ từ khóa có thương hiệu (branded keywords) hiện tại, Tạo trang đích chuyên dụng cho từ khóa thương hiệu có lưu lượng cao (high-volume brand terms), Tạo dữ liệu có cấu trúc (schema markup) cho các cấu trúc cần thiết, Theo dõi sự xâm phạm của đối thủ (competitor encroachment) trên từ khóa thương hiệu

    c. Từ Khóa Thương Mại (Commercial Investigation Keywords) – Giữa Phễu (MoFU)

    • Đặc điểm và Tâm lý Người dùng: Từ khóa thương mại thường xuất hiện khi người dùng ở giai đoạn đánh giá, sẵn sàng mua nhưng cần biện minh cho quyết định mua hàng. Đây là giai đoạn quan trọng nhất trong hành trình khách hàng vì người dùng đang so sánh các lựa chọn và có thể bị thuyết phục chuyển đổi. Tỷ lệ chuyển đổi cho loại từ khóa này thường cao gấp 3-5 lần so với từ khóa thông tin. Người dùng ở giai đoạn tìm kiếm theo các từ khoá thương mại sẽ thường có chung tâm lý như: "Tôi biết tôi cần mua gì đó, nhưng cần so sánh để chọn sản phẩm/dịch vụ tốt nhất cho nhu cầu và ngân sách của mình". Họ đang tìm kiếm sự xác nhận và biện minh cho quyết định mua hàng.
    • Ví dụ Cụ Thể Theo Mức độ Ý định Thương mại
      • Ý định Thương mại Cao: "iPhone 15 Pro so với Samsung Galaxy S24 Ultra", "khóa học SEO trực tuyến tốt nhất 2024", "so sánh giá vé máy bay đi Nhật Bản", "đánh giá kem chống nắng cho da nhạy cảm"
      • Ý định Thương mại Trung bình: "laptop chơi game dưới 20 triệu đồng", "phần mềm kế toán cho doanh nghiệp nhỏ", "dịch vụ thiết kế website chuyên nghiệp", "khóa học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả"
      • Ý định So sánh: "Shopee và Lazada ưu đãi nào tốt hơn", "Honda City đối đầu Toyota Vios 2024", "Netflix hay Disney Plus nội dung hay hơn", "Vietcombank so với Techcombank lãi suất"

    • Chiến Lược Nội Dung Chi Tiết
      • 1. Chiến lược Nội dung So sánh: Tạo các bài so sánh toàn diện bao gồm: Bảng so sánh chi tiết các tính năng, Phân tích ưu/nhược điểm rõ ràng, So sánh giá cả với dữ liệu thời gian thực, Tổng hợp đánh giá người dùng, Video minh họa trực quan
      • 2. Chiến lược Đánh giá và Chứng thực: Thu thập và trưng bày lời chứng thực khách hàng, Đánh giá từ chuyên gia trong ngành, Nghiên cứu điển hình trước/sau sử dụng, Tính toán lợi tức đầu tư cho sản phẩm doanh nghiệp
      • 3. Nội dung Tương tác: Công cụ so sánh sản phẩm, Máy tính lợi tức đầu tư, Dùng thử miễn phí hoặc demo, Công cụ cấu hình sản phẩm, Bài kiểm tra để gợi ý sản phẩm phù hợp
      • 4. Tối ưu Chuyển đổi: Nút kêu gọi hành động rõ ràng, Ưu đãi có thời hạn, Bằng chứng xã hội (số người đã mua, đánh giá), Cam kết bảo hành/đổi trả
    • Nghiên cứu Case Study Thực tế
      • Case Study điển hình: Wirecutter (New York Times) - Wirecutter đã xây dựng đế chế nội dung dựa trên từ khóa thương mại thông qua:
        • Phương pháp triển khai: Kiểm tra sản phẩm chuyên sâu (6+ tháng cho mỗi danh mục), Công khai phương pháp đánh giá minh bạch, Cập nhật thường xuyên và kiểm tra lại, Chiến lược kiếm tiền thông qua liên kết
        • Kết quả đạt được: Hơn 15 triệu USD doanh thu hàng năm từ hoa hồng, 85% lưu lượng truy cập từ từ khóa thương mại, Thời gian phiên trung bình: hơn 8 phút, Tỷ lệ chuyển đổi trên liên kết: 25%
        • Bài học Rút ra: Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và kiểm tra sản phẩm, Tính minh bạch xây dựng lòng tin và uy tín, Tần suất cập nhật là yếu tố quan trọng để duy trì thứ hạng, Thiết kế trải nghiệm người dùng tập trung vào mua sắm so sánh
    • Mẫu Chiến lược Có Thể Áp dụng:
      • Giai đoạn Nghiên cứu: Xác định từ khóa thương mại có giá trị cao trong giai đoạn thích hợp
      • Tạo Nội dung: Phát triển nội dung so sánh toàn diện
      • Xây dựng Lòng tin: Bao gồm ý kiến chuyên gia, chứng chỉ, bảo đảm
      • Tối ưu Chuyển đổi: Kêu gọi hành động rõ ràng, ưu đãi có thời hạn, bằng chứng xã hội

    d. Từ Khóa Chuyển Đổi (Transactional Keywords) – Cuối Phễu (BoFU)

    • Đặc điểm và Tâm lý Người dùng: Từ khóa chuyển đổi thường chứa các từ như "mua," "giá bán," "giảm giá," và "gần tôi" dành cho người dùng ở giai đoạn "chuyển đổi" của phễu tiếp thị. Từ khóa chuyển đổi thể hiện mức độ ý định thương mại sâu sắc và đại diện cho hành động cụ thể có thể dẫn đến mua hàng. Đây là "mỏ vàng" của SEO vì tỷ lệ chuyển đổi có thể lên đến 20-30%. Với người dùng có mong muốn chuyển đổi, tâm lý thường gặp sẽ là: "Tôi đã quyết định mua và đang tìm nơi tốt nhất để thực hiện giao dịch". Họ đã vượt qua tất cả giai đoạn cân nhắc và sẵn sàng chi tiền.
    • Ví dụ Cụ Thể Theo Giai đoạn Mua hàng
      • Ý định Mua hàng Ngay lập tức: "mua iPhone 15 Pro Max chính hãng", "đặt tour du lịch Phú Quốc 3 ngày 2 đêm", "đăng ký gói cước Viettel max200", "order pizza giao tận nơi"
      • Chuyển đổi Dựa trên Vị trí: "salon làm tóc gần đây", "cửa hàng laptop uy tín ở Hà Nội", "dịch vụ sửa điện thoại quận 1", "phòng gym 24/7 gần Landmark 81"
      • Chuyển đổi Dựa trên Dịch vụ: "thuê xe máy Đà Lạt giá rẻ", "đăng ký khóa học IELTS trực tuyến", "đặt lịch khám nha khoa", "thuê thiết kế đồ họa freelance"
    • Chiến Lược Nội Dung Chi Tiết
      • 1. Tối ưu hóa Trang Đích: Đường dẫn chuyển đổi được sắp xếp hợp lý (tối đa 3 cú nhấp chuột để mua hàng), Đề xuất giá trị rõ ràng ở phần đầu trang, Tín hiệu tin cậy (huy hiệu bảo mật, đánh giá, bảo đảm), Quy trình thanh toán được tối ưu cho di động, Kiểm tra A/B cho tiêu đề, kêu gọi hành động và độ dài biểu mẫu
      • 2. SEO Địa phương cho Truy vấn "Gần tôi": Tối ưu hóa Google Doanh nghiệp với hồ sơ hoàn chỉnh, Triển khai đánh dấu cấu trúc địa phương, Tính nhất quán tên-địa chỉ-số điện thoại trên tất cả nền tảng, Tạo nội dung địa phương (trang đích cụ thể theo khu vực), Chiến lược quản lý đánh giá khách hàng
      • 3. Tối ưu hóa Thương mại Điện tử: SEO trang sản phẩm với đoạn trích phong phú (rich snippet), Thông báo trạng thái hàng tồn kho, Giá cả và tình trạng có hàng theo thời gian thực, Nhiều tùy chọn thanh toán, Tùy chọn thanh toán không cần đăng ký, Chiến dịch phục hồi giỏ hàng bỏ dở
      • 4. Tạo Trạng thái urgent và Thúc đẩy Hành động: Ưu đãi có thời hạn, Hiển thị số lượng sản phẩm còn lại, Đếm ngược thời gian khuyến mãi, Thông báo "vừa có người mua", Gói combo hấp dẫn
    • Nghiên cứu Case Study Thực tế
      • Case Study 1: Chiến lược "Gần tôi" của Domino's Pizza - Domino's đã thành thạo việc nắm bắt tìm kiếm chuyển đổi "gần tôi" thông qua:
        • Triển khai Chiến lược: Tạo hơn 1000 trang đích cụ thể theo địa điểm, Tích hợp theo dõi giao hàng thời gian thực, Thiết kế ưu tiên di động với đặt hàng một cú nhấp chuột, Quản lý hàng tồn kho địa phương, Bảng giá linh hoạt dựa trên vị trí và nhu cầu
        • Kết quả Đạt được: 70% đơn hàng từ tìm kiếm tự nhiên, 4,4 tỷ USD doanh thu trên nền tảng internet năm 2023, Giá trị đơn hàng trung bình tăng 35%, Tỷ lệ giữ chân khách hàng: 89%
        • Yếu tố Thành công Chính: Nội dung siêu địa phương - Mỗi cửa hàng có trang đích riêng biệt, Tích hợp công nghệ - Trải nghiệm trực tuyến đến ngoại tuyến liền mạch, Tối ưu tốc độ - Thời gian tải trang dưới 2 giây, Trải nghiệm di động - Quy trình đặt hàng di động không trễ
      • Case Study 2: Sự thống trị Từ khóa Chuyển đổi của Amazon - Amazon chiếm vị trí thống trị cho phần lớn từ khóa chuyển đổi thông qua:
        • Cách tiếp cận Chiến lược: Trang sản phẩm được tối ưu cho kết hợp sản phẩm cụ thể + "mua", Thuật toán định giá động, Hệ thống đánh giá thúc đẩy bằng chứng xã hội, Bằng sáng chế mua hàng một cú nhấp chuột, Thành viên Prime thúc đẩy ý định mua hàng ngay tức khắc
        • Tác động Có thể Đo lường: 40% thị phần thương mại điện tử tại Mỹ, 469 tỷ USD doanh thu năm 2021, Hơn 200 triệu thành viên Prime, Tỷ lệ chuyển đổi trung bình là 15% (trong khi trung bình ngành: 2,35%)
        • Chiến lược Có thể Áp dụng: SEO Trang Sản phẩm - Tối ưu cho các mẫu "mua [tên sản phẩm]", Tích hợp Đánh giá - Tận dụng nội dung do người dùng tạo ra, Tạo tâm lý muốn mua ngay - Hàng có hạn / ưu đãi có thời gian, Tối ưu Thanh toán - Giảm bỏ dở thông qua trải nghiệm người dùng, Bán chéo - Gợi ý sản phẩm liên quan

    e. Khung Chiến lược Từ khóa Tích hợp

    • Đo lường và Chỉ số Hiệu suất:
      • Thông tin: Thời gian ở trang, số trang mỗi phiên, đăng ký email
      • Điều hướng: Khối lượng tìm kiếm thương hiệu, tăng trưởng lưu lượng trực tiếp
      • Thương mại: Tỷ lệ tương tác, điểm chất lượng khách hàng tiềm năng
      • Chuyển đổi: Tỷ lệ chuyển đổi, doanh thu mỗi khách truy cập, giá trị trọn đời khách hàng
    • Mẫu Lịch Nội dung:
      • Quý 1: Nội dung thông tin nặng (quyết tâm năm mới, lập kế hoạch)
      • Quý 2: Nội dung thương mại điều tra (đánh giá giữa năm)
      • Quý 3: Tập trung chuyển đổi (chuẩn bị năm học, nghỉ lễ)
      • Quý 4: Đỉnh cao chuyển đổi với mua sắm ngày lễ
    • Phân bổ Ngân sách Được đề xuất:
      • 40% cho thông tin (xây dựng thương hiệu dài hạn)
      • 15% cho điều hướng (bảo vệ thương hiệu)
      • 25% cho thương mại (nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng)
      • 20% cho chuyển đổi (lợi tức đầu tư ngay lập tức)
    • Chiến lược Tích hợp Đa kênh:
      • 1. Kết hợp SEO với Quảng cáo Trả phí:
        • Sử dụng dữ liệu từ khóa SEO để tối ưu chiến dịch Google Ads
        • Chạy quảng cáo cho từ khóa chuyển đổi có giá trị cao
        • Sử dụng từ khóa thông tin để retargeting khách hàng tiềm năng
      • 2. Tích hợp với Tiếp thị Nội dung:
        • Chuyển đổi bài viết blog thành video YouTube
        • Tạo podcast từ nội dung nghiên cứu chuyên sâu
        • Phát triển infographic từ dữ liệu so sánh
      • 3. Liên kết với Tiếp thị Truyền thông Xã hội:
        • Chia sẻ nội dung thông tin trên Facebook, LinkedIn
        • Tạo video ngắn TikTok, Instagram Reels từ hướng dẫn
        • Sử dụng Pinterest cho nội dung trực quan về sản phẩm
    • Công cụ và Phương pháp Đo lường:
      • 1. Theo dõi Hiệu suất Từ khóa:
        • Google Search Console để theo dõi thứ hạng và click-through rate
        • Google Analytics 4 để phân tích hành vi người dùng theo từng loại từ khóa
        • Công cụ theo dõi thứ hạng để giám sát vị trí từ khóa theo thời gian
      • 2. Phân tích Chuyển đổi:
        • Thiết lập mục tiêu chuyển đổi riêng cho từng loại từ khóa
        • Theo dõi đường dẫn chuyển đổi đa kênh
        • Tính toán giá trị trọn đời khách hàng theo nguồn từ khóa
      • 3. Tối ưu hóa Liên tục:
        • A/B test tiêu đề và mô tả meta theo loại từ khóa
        • Phân tích nhiệt độ trang để tối ưu trải nghiệm người dùng
        • Kiểm toán nội dung định kỳ để cập nhật thông tin
    • Lộ trình Triển khai 12 Tháng:
      • Tháng 1-3: Xây dựng Nền tảng
        • Nghiên cứu từ khóa toàn diện cho cả 4 loại
        • Phân tích đối thủ cạnh tranh
        • Xây dựng cấu trúc trang web tối ưu
        • Tạo nội dung thông tin cốt lõi
      • Tháng 4-6: Mở rộng và Tối ưu
        • Phát triển nội dung thương mại và so sánh
        • Tối ưu hóa từ khóa điều hướng
        • Xây dựng liên kết nội bộ và external backlinks
        • Theo dõi và điều chỉnh dựa trên dữ liệu
      • Tháng 7-9: Tăng tốc Chuyển đổi
        • Tập trung vào từ khóa chuyển đổi có giá trị cao
        • Tối ưu trang đích và quy trình mua hàng
        • Triển khai chiến lược retargeting
        • A/B test các yếu tố chuyển đổi
      • Tháng 10-12: Tối ưu và Mở rộng
        • Phân tích toàn diện hiệu suất năm
        • Mở rộng sang từ khóa long-tail
        • Tối ưu cho tìm kiếm giọng nói
        • Lập kế hoạch chiến lược năm tiếp theo
    • Lưu ý Quan trọng Khi Triển khai:
      • 1. Tránh Tối ưu Quá mức:
        • Không nhồi nhét từ khóa một cách thiếu tự nhiên
        • Ưu tiên trải nghiệm người dùng hơn mật độ từ khóa
        • Tạo nội dung có giá trị thực sự, không chỉ để SEO
      • 2. Theo dõi Thay đổi Thuật toán:
        • Cập nhật thường xuyên về các bản cập nhật Google
        • Điều chỉnh chiến lược phù hợp với xu hướng mới
        • Tập trung vào yếu tố trải nghiệm người dùng
    • 3. Đo lường ROI Chính xác:
        • Thiết lập attribution model phù hợp
        • Theo dõi customer lifetime value
        • Tính toán tổng chi phí sở hữu cho mỗi kênh

    Việc hiểu rõ và triển khai đúng 4 loại từ khóa này sẽ tạo ra một hành trình khách hàng hoàn chỉnh, từ nhận thức đến chuyển đổi, giúp tối đa hóa lợi tức đầu tư cho toàn bộ chiến lược SEO. Thành công không chỉ nằm ở việc xếp hạng cao mà còn ở việc thu hút đúng khách hàng ở đúng thời điểm với đúng thông điệp.

    3. Từ khóa sửa đổi (Keyword modifer)

    Từ khóa sửa đổi (keyword modifer) là những từ khóa mà bạn thêm vào những từ khóa chính để tạo ra một từ khóa dài cụ thể hơn. Thấu hiểu keyword modifer sẽ giúp bạn dễ xác định mục đích tìm kiếm của người dùng. Từ đó giúp bạn có hướng biên tập những nội dung đúng, phù hợp với nhu cầu của người dùng hơn.

    4. Từ khóa phân loại theo độ tươi mới

    Từ khóa mới ngắn hạn (Freshness)

    Đây là những nhóm từ khóa liên quan tới các sự kiện đang diễn ra. Lượng tìm kiếm của các từ khóa này thường tăng đột biến trong thời gian ngắn và giảm dần qua thời gian hoặc sau đó không còn phổ biến.
    Ví dụ từ khóa là tên các bộ phim mới ra rạp, hoặc các sự kiện mới nhất như đại dịch Covid diễn ra trong thời gian qua. Hay như trang Lazi, đội ngũ content tại công ty du lịch này đã rất nhanh nhạy khi bắt trend Blackpink sang Việt Nam với bài viết "BLACKPINK NÊN THỬ TOP 10 ĐẶC SẢN HÀ NỘI NÀY".

    Từ khóa dài hạn

    Đây là các từ khóa có lượt tìm kiếm ổn định, ít khi tăng đột biến và cũng không bị lãng quên.
    Ví dụ như: cách nấu thịt kho tàu, phim hành động, bóng đá…

    5. Phân loại từ khóa theo chủ đề

    Từ khóa chính

    Từ khóa chính là các từ khóa trọng tâm mà bạn muốn xếp hạng. Các từ khóa này thường là những từ khóa có lượt tìm kiếm cao, có tính đại diện cho ngành nghề hoặc sản phẩm dịch vụ của trang web.
    Từ khóa này thường sẽ tìm thấy trên trang danh mục sản phẩm hoặc trên Page title các bài viết trên website.
    seed-keyword-tu-khoa-chinh

    Từ khóa LSI

    Từ khóa LSI là các từ khóa liên quan có nghĩa tương đồng thường được chia sẻ với nhau trong cùng một ngữ cảnh.
    Nói cách khác, LSI keywords là từ khóa có sự liên quan về mặt ngữ nghĩa (Theo Semrush)
    Ví dụ như khi nói về pizza thì LSI sẽ là: pho mát, giao hàng, vỏ, thành phần, nhà hàng.
    Như vậy, bạn có thể thấy rằng khi nói về LSI chúng ta có thể hiểu ngay đó là những cụm từ có sự liên quan chặt chẽ với nhau và Google khi thực hiện thu thập dữ liệu các trang nói về một từ khóa cụ thể sẽ trả kết quả phù hợp cho người dùng đúng nhất.

    6. Phân loại theo lĩnh vực kinh doanh (Commerce)

    Từ khóa có thương hiệu

    Các từ khóa có chứa tên thương hiệu của bạn hoặc thương hiệu của đối thủ cạnh tranh. Người dùng thường tìm kiếm trực tiếp loại từ khóa này khi họ đã biết một chút về thương hiệu sản phẩm của bạn. Ví dụ: USB Kington 2gb.
    dac-diem-cua-tu-khoa-thuong-hieu

    Từ khóa xác định thuộc tính sản phẩm

    Các từ khóa này liên quan đến các sản phẩm cụ thể như màu sắc kích cỡ, kiểu dáng.

    Từ khóa phân loại theo mục tiêu địa lý

    Các từ khóa này thường được Google ưu tiên hiển thị bản đồ chỉ đường trên SERP. Ví dụ: sửa laptop tại Hà Đông, nhà hàng truyền thống Việt Nam tại Pháp

    Từ khóa phân loại đối tượng khách hàng

    Từ khóa thể hiện đối tượng sử dụng, ví dụ như phòng tập gym cho nữ.

    7. Từ khóa sai chính tả

    Đôi lúc người tìm kiếm sẽ mắc lỗi chính tả khi tìm kiếm vì vậy cũng có rất nhiều chủ trang web tập trung tối ưu SEO những từ khóa sai chính tả và coi đấy là một chiến lược SEO quan trọng.

    Từ khóa có dấu và không dấu

    Với Google tiếng Việt thì từ khóa có dấu và không dấu là 2 từ khóa khác nhau nhưng cùng một nghĩa. Bạn có thể xếp hạng cả 2 loại từ khóa này trên cùng một bài viết nhưng không phải có vị trí thứ hạng như nhau.
    Khi làm SEO bạn cần thực hiện tối ưu hóa để xếp hạng cao với cả 2 từ khóa này. Đối với một số công ty SEO họ có thể tính tiền SEO cho cả 2 từ trong thực tế đôi lúc họ chỉ SEO 1 từ (bởi vẫn có trường hợp chỉ SEO từ có dấu nhưng từ không dấu vẫn lên TOP theo).

    8. Phân loại từ khóa theo quảng cáo Google

    Đối với quảng cáo Adwords, Google có 4 loại đối sánh từ khóa để xác định các quảng cáo nào sẽ được kích hoạt.
    phan-loai-tu-khoa-theo-quang-cao-google

    Từ khóa mở rộng

    Với cài đặt này, Google sẽ kích hoạt quảng cáo hiển thị tất cả các từ khóa là những biến thể bao gồm cả từ đồng nghĩa và lỗi chính tả. Ví dụ khi cài đặt từ khóa “là sẹo” thì người dùng tìm kiếm “làm SEO” quảng cáo vẫn được kích hoạt.

    Từ khóa cụm từ

    Từ khóa cụm từ đuợc kích hoạt với các truy vấn có chứa cụm từ khóa bạn đã cài đặt. Ví dụ từ khóa của bạn là “vợt cầu lông” thì quảng cáo của bạn sẽ được kích hoạt với những tìm kiếm “vợt cầu lông giá rẻ”, “vợt cầu lông chính hãng”, “các loại vợt cầu lông tốt nhất”.

    Từ khóa chính xác

    Với lựa chọn này, quảng cáo chỉ được kích hoạt khi người tìm kiếm thực hiện chính xác các truy vấn đã được cài đặt. Giả sử tôi mua từ khóa “ví da nam”, nếu người dùng tìm kiếm "ví da nam giá rẻ" thì quảng cáo của tôi sẽ không kích hoạt. Quảng cáo chỉ kích hoạt khi người dùng tìm kiếm đúng truy vấn từ khóa là “ví da nam“.

    Từ khóa phủ định

    Đây là những từ khóa mà nhà quảng cáo thường không muốn hiển thị khi người dùng tìm kiếm. Ví dụ tôi có một cửa hàng bán điện thoại Vertu chính hãng, tôi không muốn hiển thị với những truy vấn như: “vertu china”, “vertu trung quốc”, “vertu fake”.

    Cách Chọn Từ Khóa SEO Hiệu Quả

    Sử dụng Google autocomplete

    Google autocomplete (thường được biết đến với tên gọi Google Suggest). Bạn có thể sử dụng chức năng gợi ý các từ khóa liên quan của Google khi tìm kiếm một từ khóa nào đó.
    Đối với những người mới bắt đầu làm SEO, các từ khóa này thường rất phù hợp để bạn thực hành SEO để đạt hiệu quả nhanh nhất.
    su-dung-google-suggest-de-tim-kiem-y-tuong-tu-khoa-seo

    Sử dụng Google Trends

    Google Trends sẽ cho bạn hiểu rõ từ khóa đó đang có xu hướng như thế nào? Điều này sẽ giảm thiểu việc bạn SEO các từ khóa mà không ai tìm kiếm.

    Sử dụng các công cụ hỗ trợ tìm kiếm từ khóa

    Có rất nhiều công cụ hỗ trợ tìm kiếm và phân tích từ khóa, bạn hoàn toàn có thể có được những gợi ý tuyệt vời để lựa chọn từ khóa phù hợp. Một số công cụ phổ biến mọi người thường sử dụng đó là:
    • Google Keywords Planner
    • Ahrefs
    • KWFinder
    • Keywordtools.io
    • SEMrush
    • AnswerThePublic.com

    Cách tìm kiếm từ khóa SEO đối với những website đã hoạt động

    cach-tim-kiem-tu-khoa-SEO-voi-nhung-trang-web-dang-hoat-dong
    Đối với những ai đã có website và có thứ hạng trên Google, bạn có thể sử dụng Google Analytics và Search Console để nghiên cứu và tìm kiếm thêm nhiều từ khóa liên quan để tối ưu hiệu suất của các từ khóa trên cùng 1 đường dẫn.

    Nên thêm từ khóa ở những vị trí nào?

    Tương tự như việc tối ưu mật độ từ khóa trong bài viết, thì việc quan trọng bạn cần quan tâm đó là chèn từ khóa ở đâu để gia tăng tính dễ đọc cho bộ máy tìm kiếm cũng như người dùng.
    Lưu ý: Việc thêm từ khóa ở mức vừa phải tránh tình trạng nhồi nhét từ khóa trên trang, ảnh hướng đến thứ hạng trên kết quả tìm kiếm.
    Dưới đây là những vị trí bạn cần ưu tiên thêm từ khóa vào đó:
    • Tiêu đề trang và tiêu đề SEO
    Tiêu đề trang và tiêu đề SEO nhất thiết lúc nào cũng phải chứa từ khóa của mình. Vì nó là điểm đầu mà người dùng nhìn thấy, cũng như quyết định họ có nhấp chuột vào đó hay không.
    • Tiêu đề phụ
    Tiêu đề phụ bao gồm (H2, H3..) bạn nên thêm từ khóa của mình nhưng không phải tất cả. Hiểu đơn giản các từ khóa này cần có khoảng cách nhất định  tùy thuộc vào độ của trang hoặc bài đăng của bạn.
    Muốn như vậy, bạn sẽ cần phải thực hành viết content chuẩn SEO rất nhiều thì sẽ nhận ra các vấn đề liên quan này.
    • Giới thiệu
    Phần giới thiệu không khác gì là phần mở bài dẫn lối người đọc tìm đến nội dung chính được đề cập trong bài. Đây là cơ hội để bạn thêm từ khóa của mình vào nhằm dẫn dắt người đọc đi đúng hướng.
    • Văn bản thay thế hình ảnh
    Với những hình ảnh có nội dung liên quan đến chủ đề chính của bài viết, bạn có thể thêm một số văn bản thay thế vào hình ảnh và xem liệu có xen được từ khóa của mình một cách tự nhiên hay không.
    • Thẻ Meta Decriptions
    Đoạn mô tả này là một phần mà Google sẽ hiển thị trong kết quả tìm kiếm, tuy nhiên hiện tại Google sẽ không lấy nó nữa mà lấy một đoạn bất kỳ trong bài viết của bạn làm đoạn mô tả để hiển thị. Nhưng không có nghĩa là bạn sẽ bỏ qua nó, đây cũng là một nơi tuyệt vời để bạn thêm từ khóa của mình.
    • URL Slug
    URL giúp Google xác định một trang cụ thể đang đề cập đến từ khóa chính nào, đó là lý do mà bạn cần tối ưu URL ngắn gọn và có chứa từ khóa chính của bài viết. Đây là 1 trong những yếu tố không thể bỏ qua trong quá trình tối ưu Onpage.

    Tổng kết về cách chọn từ khóa SEO

    Có rất nhiều cách phân loại từ khóa khác nhau và mỗi cách phân loại lại có những ưu điểm riêng. Tuy nhiên bạn không cần phải phân tích từ khóa theo tất cả các loại mà hãy cố gắng lựa chọn 1 cách phân loại giúp bạn dễ hiểu và dễ tìm kiếm từ khóa nhất.
    Việc xác định từ khóa và phân loại từ khóa có liên quan tới mức độ cạnh tranh và lưu lượng tìm kiếm. Điều này sẽ ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO trang web của bạn trong tương lai.
    Chúc các bạn nhiều sức khỏe và lựa chọn được thật nhiều từ khóa cho trang web của mình.
    ---
    Xem thêm:

    Nhận xét

    1. Cẩm nang SEO & lựa chọn từ khóa từ Google https://developers.google.com/search/docs/fundamentals/seo-starter-guide?hl=vi

      Trả lờiXóa
    2. Mẹo tìm từ khóa, phân tích từ hành vi tìm kiếm của người dùng: https://www.theguardian.com/technology/2016/jan/15/how-to-use-search-like-a-pro-10-tips-and-tricks-for-google-and-beyond

      Trả lờiXóa
    3. Cach tim tu khoa cua Semrush https://www.semrush.com/blog/related-keywords/

      Trả lờiXóa
    4. Bài viết giúp hiểu rõ hơn về từ khóa mua hàng (bofu keyword) và hướng dẫn cách lên danh sách cho loại từ khóa này: https://www.contentharmony.com/blog/bottom-of-funnel-keywords/

      Trả lờiXóa

    Đăng nhận xét